- Từ điển Anh - Anh
Bread-and-butter
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
providing a livelihood or basic source of income; supplying the basic needs of life
of or pertaining to basic needs
basic or everyday; staple; routine.
expressing thanks for hospitality
Xem thêm các từ khác
-
Bread and butter
bread spread with butter., a basic means of support; source of livelihood; sustenance, noun, the automobile industry is the bread and butter of many detroiters... -
Bread basket
a basket or similar container for bread or rolls., an agricultural area that provides large amounts of food, esp. grain, to other areas., slang . a person's... -
Bread crumb
a crumb of bread, either dried or soft. -
Bread line
a group of needy persons waiting in line for free food to be distributed by a government agency or charitable organization. -
Breadth
the measure of the second largest dimension of a plane or solid figure; width., an extent or piece of something of definite or full width or as measured... -
Breadthways
in the direction of the breadth. -
Breadthwise
in the direction of the breadth. -
Break
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Break-in
an illegal entry into a home, car, office, etc., break-in period., noun, burglary -
Break down
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Break in
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Break off
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Break out
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Break through
pass through (a barrier); "registrations cracked through the 30,000 mark in the county", penetrate; "the sun broke through the clouds"; "the rescue team... -
Break up
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Breakable
to smash, split, or divide into parts violently; reduce to pieces or fragments, to infringe, ignore, or act contrary to (a law, rule, promise, etc.), to... -
Breakage
the act of breaking; state of being broken., the amount or quantity of things broken, an allowance or compensation for the loss or damage of articles broken... -
Breakdown
a breaking down, wearing out, or sudden loss of ability to function efficiently, as of a machine., a loss of mental or physical health; collapse. compare... -
Breaker
a person or thing that breaks., a wave that breaks or dashes into foam., citizens band radio slang . a person who indicates a wish to transmit a message,... -
Breakfast
the first meal of the day; morning meal, the food eaten at the first meal of the day, to eat breakfast, to supply with breakfast, noun, a hearty breakfast...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.