- Từ điển Anh - Anh
Bulkiest
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, bulkier, bulkiest.
of relatively large and cumbersome bulk or size.
(of a fabric or yarn) thick; lofty.
(of a garment) made of thick, resilient fabric or yarn
Xem thêm các từ khác
-
Bulkiness
of relatively large and cumbersome bulk or size., (of a fabric or yarn) thick; lofty., (of a garment) made of thick, resilient fabric or yarn, a bulky... -
Bulky
of relatively large and cumbersome bulk or size., (of a fabric or yarn) thick; lofty., (of a garment) made of thick, resilient fabric or yarn, adjective,... -
Bull
the male of a bovine animal, esp. of the genus bos, with sexual organs intact and capable of reproduction., the male of certain other animals, as the elephant... -
Bull ring
an arena for a bullfight. -
Bull session
an informal, spontaneous discussion., noun, chin fest , chinwag , confab , gabfest , rap session , talk fest -
Bullace
the damson., the muscadine. -
Bullate
having the surface covered with irregular and slight elevations, giving a blistered appearance., anatomy . inflated; vaulted. -
Bulldog
one of an english breed of medium-sized, short-haired, muscular dogs with prominent, undershot jaws, usually having a white and tan or brindled coat, raised... -
Bulldoze
to clear, level, or reshape the contours of (land) by or as if by using a bulldozer, to clear away by or as if by using a bulldozer, to coerce or intimidate,... -
Bulldozer
a large, powerful tractor having a vertical blade at the front end for moving earth, tree stumps, rocks, etc., a person who intimidates or coerces., noun,... -
Bullet
a small metal projectile, part of a cartridge, for firing from small arms., a cartridge., a small ball., printing . a heavy dot for marking paragraphs... -
Bullet head
a head considered similar in shape to a bullet, as that of a person with a high, domelike forehead and cranium and short hair., a person having such a... -
Bullet proof
(of vehicles, glass, clothing, etc.) capable of resisting or absorbing the impact of a bullet., informal . safe from failure; without errors or shortcomings... -
Bulletin
a brief account or statement, as of news or events, issued for the information of the public., journalism ., a pamphlet or monograph summarizing the past... -
Bullfight
a traditional spanish, portuguese, or latin american spectacle in which a bull is fought by a matador, assisted by banderilleros and picadors, in a prescribed... -
Bullfighter
a person who participates in a bullfight, esp. a matador., noun, banderillero , capeador , matador , picador , tauridor , tauromachian , toreador , torero -
Bullfinch
a european finch, pyrrhula pyrrhula, often kept as a pet, the male of which has a black, white, and bluish-gray back and a rosy breast., any of several... -
Bullhead
any of several north american, freshwater catfishes of the genus ictalurus, having a rounded or truncate caudal fin., any of several other fishes, as the... -
Bullheaded
obstinately opinionated, esp. in refusing to consider alternatives; stubborn., adjective, dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse... -
Bullheadedness
obstinately opinionated, esp. in refusing to consider alternatives; stubborn., noun, doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.