- Từ điển Anh - Anh
Canteen
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a small container used esp. by soldiers and hikers for carrying water or other liquids.
a general store and cafeteria at a military base.
a place where free entertainment is provided for military personnel.
a place, as in a factory, school, or summer camp, where refreshments and sometimes personal supplies are sold.
a recreation center or social club, esp. for teenagers.
a place set up to dispense food during an emergency.
a snack bar.
British . a box or chest for cutlery and other table utensils.
Synonyms
noun
- chuck wagon , mobile kitchen , snack bar , snack shop , bota , bottle , flacon , flask , flasket , jug , thermos , water bottle , bar , cantina , commissary , k.t. , p.x.
Xem thêm các từ khác
-
Canter
an easy gallop., to move or ride at a canter., verb, lope , race , trot , beggar , bum , drifter , gallop , jog , pace , rack , run , vagabond , whiner -
Canthi
the angle or corner on each side of the eye, formed by the junction of the upper and lower lids. -
Canthus
the angle or corner on each side of the eye, formed by the junction of the upper and lower lids. -
Canticle
one of the nonmetrical hymns or chants, chiefly from the bible, used in church services., a song, poem, or hymn esp. of praise. -
Cantilever
any rigid structural member projecting from a vertical support, esp. one in which the projection is great in relation to the depth, so that the upper part... -
Cantle
the hind part of a saddle, usually curved upward., a corner; piece; portion, a cantle of land . -
Canto
one of the main or larger divisions of a long poem. -
Canton
a small territorial district, esp. one of the states of the swiss confederation., (in a department of france) a division of an arrondissement., heraldry... -
Cantonment
a camp, usually of large size, where men are trained for military service., military quarters., the winter quarters of an army. -
Cantor
the religious official of a synagogue who conducts the liturgical portion of a service and sings or chants the prayers and parts of prayers designed to... -
Cantrip
chiefly scot. a magic spell; trick by sorcery., chiefly british . artful shamming meant to deceive. -
Canty
cheerful; lively. -
Canuck
a canadian, esp. a french canadian. -
Canvas
a closely woven, heavy cloth of cotton, hemp, or linen, used for tents, sails, etc., a piece of this or similar material on which a painting is made.,... -
Canvass
to solicit votes, subscriptions, opinions, or the like from., to examine carefully; investigate by inquiry; discuss; debate., to solicit votes, opinions,... -
Canvasser
to solicit votes, subscriptions, opinions, or the like from., to examine carefully; investigate by inquiry; discuss; debate., to solicit votes, opinions,... -
Canyon
a deep valley with steep sides, often with a stream flowing through it., noun, noun, mountain, coulee , glen , gorge , gulch , gully , ravine , valleynotes:a... -
Caoutchouc
rubber 1 ( def. 1 ) ., pure rubber. -
Cap
a close-fitting covering for the head, usually of soft supple material and having no visor or brim., a brimless head covering with a visor, as a baseball... -
Capability
the quality of being capable; capacity; ability, the ability to undergo or be affected by a given treatment or action, usually, capabilities. qualities,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.