- Từ điển Anh - Anh
Carbine
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a light, gas-operated semiautomatic rifle.
(formerly) a short rifle used in the cavalry.
Xem thêm các từ khác
-
Carbineer
(formerly) a soldier armed with a carbine. -
Carbohydrate
any of a class of organic compounds that are polyhydroxy aldehydes or polyhydroxy ketones, or change to such substances on simple chemical transformations,... -
Carbon
chemistry . a widely distributed element that forms organic compounds in combination with hydrogen, oxygen, etc., and that occurs in a pure state as diamond... -
Carbon copy
a duplicate of anything written or typed, made by using carbon paper., a near or exact duplicate of a given person or thing; replica., noun, noun, opposite,... -
Carbon paper
paper faced with a preparation of carbon or other material, used between two sheets of plain paper in order to reproduce on the lower sheet that which... -
Carbonaceous
of, like, or containing carbon. -
Carbonate
a salt or ester of carbonic acid., to form into a carbonate., to charge or impregnate with carbon dioxide, to make sprightly; enliven., verb, carbonated... -
Carbonated
a salt or ester of carbonic acid., to form into a carbonate., to charge or impregnate with carbon dioxide, to make sprightly; enliven., carbonated drinks... -
Carbonated water
effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide[syn: soda water ] -
Carbonic
containing tetravalent carbon, as carbonic acid, h 2 co 3 . -
Carboniferous
noting or pertaining to a period of the paleozoic era, including the pennsylvanian and mississippian periods as epochs, occurring from 345 million to 280... -
Carbonise
to char (organic matter) until it forms carbon., to coat or enrich with carbon., to become carbonized. -
Carbonization
formation of carbon from organic matter., coal distillation, as in coke ovens. -
Carbonize
to char (organic matter) until it forms carbon., to coat or enrich with carbon., to become carbonized. -
Carborundum
an abrasive composed of silicon carbide crystals -
Carboy
a large glass bottle protected by basketwork or a wooden box, used esp. for holding corrosive liquids. -
Carbuncle
pathology . a painful circumscribed inflammation of the subcutaneous tissue, resulting in suppuration and sloughing, and having a tendency to spread somewhat... -
Carbuncled
infected with a carbuncle., having a carbuncle as its stone, a carbuncled ring . -
Carbuncular
of, pertaining to, or resembling a carbuncle, esp. having a carbuncle or a red and inflamed area. -
Carburet
to combine or mix with carbon or hydrocarbons.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.