- Từ điển Anh - Anh
Carnivorous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
flesh-eating
of the carnivores.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- cannibal , flesh-eating , hungry , omnivorous , predatory , rapacious
Xem thêm các từ khác
-
Carny
a person employed by a carnival., carnival ( def. 1 ) ., of or pertaining to carnivals, carny slang . -
Carol
a song, esp. of joy., a christmas song or hymn., a seat in a bay window or oriel., a compartment in a cloister, similar to a carrel., a kind of circular... -
Carom
billiards, pool . a shot in which the cue ball hits two balls in succession., any strike and rebound, as a ball striking a wall and glancing off., to make... -
Carotene
any of three yellow or orange fat-soluble pigments having the formula c 40 h 56 , found in many plants, esp. carrots, and transformed to vitamin a in the... -
Carotid
also called carotid artery. either of the two large arteries, one on each side of the head, that carry blood to the head and that divide into an external... -
Carotin
carotene., an orange isomer of an unsaturated hydrocarbon found in many plants; is converted into vitamin a in the liver[syn: provitamin a ] -
Carousal
a noisy or drunken feast or social gathering; revelry., noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery... -
Carouse
to engage in a drunken revel, to drink deeply and frequently., carousal., verb, verb, noun, they caroused all night ., be sad , grieve, booze , drink ,... -
Carousel
merry-go-round ( def. 1 ) ., a continuously revolving belt, track or other device on which items are placed for later retrieval, a baggage carousel at... -
Carouser
to engage in a drunken revel, to drink deeply and frequently., carousal., they caroused all night . -
Carp
to find fault or complain querulously or unreasonably; be niggling in criticizing; cavil, a peevish complaint., verb, verb, phrasal verb, to carp at minor... -
Carpal
pertaining to the carpus, a carpale., the carpal joint . -
Carpel
a simple pistil, or a single member of a compound pistil. -
Carpenter
a person who builds or repairs wooden structures, as houses, scaffolds, or shelving., to do carpenter's work., to make by carpentry., to construct (a plot,... -
Carpenter ant
a black or brown ant of the genus camponotus that nests in the wood of decaying or dead trees in which it bores tunnels for depositing its eggs. -
Carpenter bee
any of several solitary bees of the family apidae that nest in solid wood, boring tunnels in which to deposit their eggs. -
Carpentry
the trade of a carpenter, the work produced by a carpenter., the way in which something, esp. a work of literature, is structured., he earned his living... -
Carper
to find fault or complain querulously or unreasonably; be niggling in criticizing; cavil, a peevish complaint., noun, to carp at minor errors ., caviler... -
Carpet
a heavy fabric, commonly of wool or nylon, for covering floors., a covering of this material., any relatively soft surface or covering like a carpet, any... -
Carpet bag
a bag for traveling, esp. one made of carpeting., to journey with little luggage., to act as a carpetbagger.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.