- Từ điển Anh - Anh
Castle in the air
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a fanciful or impractical notion or hope; daydream.
Synonyms
noun
- air castle , castle in spain , castle in the sky , daydream , dreamscape , fantasy , flight of fancy , fond illusion , fool\'s paradise , pipe dream , unrealistic goal , bubble , chimera , dream , rainbow
Xem thêm các từ khác
-
Castor
also, castoreum. a brownish, unctuous substance with a strong, penetrating odor, secreted by certain glands in the groin of the beaver, used in medicine... -
Castor-oil plant
a tall plant, ricinus communis, of the spurge family, cultivated for its ornamental foliage and having poisonous seeds that are the source of castor oil. -
Castor oil
a colorless to pale yellow, viscid liquid, usually obtained from the castor bean by a pressing process, used as a lubricant , in the manufacture of certain... -
Castor sugar
finely ground or powdered sugar. -
Castrate
to remove the testes of; emasculate; geld., to remove the ovaries of., psychology . to render impotent, literally or metaphorically, by psychological means,... -
Castration
to remove the testes of; emasculate; geld., to remove the ovaries of., psychology . to render impotent, literally or metaphorically, by psychological means,... -
Casual
happening by chance; fortuitous, without definite or serious intention; careless or offhand; passing, seeming or tending to be indifferent to what is happening;... -
Casually
happening by chance; fortuitous, without definite or serious intention; careless or offhand; passing, seeming or tending to be indifferent to what is happening;... -
Casualness
happening by chance; fortuitous, without definite or serious intention; careless or offhand; passing, seeming or tending to be indifferent to what is happening;... -
Casualty
military ., one who is injured or killed in an accident, any person, group, thing, etc., that is harmed or destroyed as a result of some act or event,... -
Casuist
an oversubtle or disingenuous reasoner, esp. in questions of morality., a person who studies and resolves moral problems of judgment or conduct arising... -
Casuistry
specious, deceptive, or oversubtle reasoning, esp. in questions of morality; fallacious or dishonest application of general principles; sophistry., the... -
Cat
a small domesticated carnivore, felis domestica or f. catus, bred in a number of varieties., any of several carnivores of the family felidae, as the lion,... -
Cat's-paw
a person used to serve the purposes of another; tool., nautical ., noun, a hitch made in the bight of a rope so that two eyes are formed to hold the hook... -
Cat's cradle
a children's game in which two players alternately stretch a looped string over their fingers in such a way as to produce different designs., the intricate... -
Cat-and-dog
continuously or unceasingly vicious and destructive, slang . (of a security) highly speculative and of questionable value., cat -and-dog competition . -
Cat burglar
a burglar who breaks into buildings by climbing through upstairs windows, across roofs, etc., esp. with great stealth and agility. -
Cat like
resembling or typical of a cat, swift and graceful., stealthy and noiseless, catlike eyes ., the scouts crept up on their quarry with catlike tread . -
Cat mint
catnip. -
Cat walk
a narrow walkway, esp. one high above the surrounding area, used to provide access or allow workers to stand or move, as over the stage in a theater, outside...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.