- Từ điển Anh - Anh
Cavalry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -ries.
Military .
- the part of a military force composed of troops that serve on horseback.
- mounted soldiers collectively.
- the motorized, armored units of a military force organized for maximum mobility.
horsemen, horses, etc., collectively.
Synonyms
noun
- army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse soldiers , hussars , lancers , mounted troops , mounties , rangers , squadron , uhlansnotes:calvary is a hill near ancient jerusalem where jesus was crucified while a cavalry is troops trained to fight on horseback or a highly mobile army unit , horses , knighthood , troops
Xem thêm các từ khác
-
Cavalryman
a soldier in the cavalry. -
Cave
a hollow in the earth, esp. one opening more or less horizontally into a hill, mountain, etc., a storage cellar, esp. for wine., english history . a secession,... -
Cave dweller
a person whose home is a cave., a prehistoric person who lived in caves., facetious . a person who lives in an apartment building or the like in a large... -
Cave in
a collapse, as of anything hollow, a place or site of such a collapse., submission to something or someone previously opposed or resisted, verb, the worst... -
Cave man
a cave dweller, esp. of the stone age., a man who behaves in a rough, primitive manner, esp. toward women. -
Caveat
a warning or caution; admonition., law . a legal notice to a court or public officer to suspend a certain proceeding until the notifier is given a hearing,... -
Caveat emptor
the axiom or principle in commerce that the buyer alone is responsible for assessing the quality of a purchase before buying, (law) the principle that... -
Cavendish
tobacco that has been softened, sweetened, and pressed into cakes. -
Cavern
a cave, esp. one that is large and mostly underground., pathology . a cavity that is produced by disease, esp. one produced in the lungs by tuberculosis.,... -
Cavernous
being, resembling, or suggestive of a cavern, deep-set, hollow and deep-sounding, containing caverns., full of small cavities; porous., adjective, adjective,... -
Caviar
the roe of sturgeon, esp. the beluga, or other fish, usually served as an hors d'oeuvre or appetizer., noun, delicacy , eggs , relish , roe -
Caviare
the roe of sturgeon, esp. the beluga, or other fish, usually served as an hors d'oeuvre or appetizer. -
Cavil
to raise irritating and trivial objections; find fault with unnecessarily (usually fol. by at or about ), to oppose by inconsequential, frivolous, or sham... -
Caviler
to raise irritating and trivial objections; find fault with unnecessarily (usually fol. by at or about ), to oppose by inconsequential, frivolous, or sham... -
Caviller
to raise irritating and trivial objections; find fault with unnecessarily (usually fol. by at or about ), to oppose by inconsequential, frivolous, or sham... -
Cavitation
the rapid formation and collapse of vapor pockets in a flowing liquid in regions of very low pressure, a frequent cause of structural damage to propellers,... -
Cavity
any hollow place; hollow., anatomy . a hollow space within the body, an organ, a bone, etc., a hollow space or a pit in a tooth, most commonly produced... -
Cavort
to prance or caper about., to behave in a high-spirited, festive manner; make merry., verb, caper , caracole , carry on * , cut loose * , cut up * , dance... -
Caw
the harsh, grating cry of the crow, raven, etc., to utter this cry or a similar sound. -
Cayenne
a hot, biting condiment composed of the ground pods and seeds of the pepper capsicum annuum longum., the long, wrinkled, twisted fruit of this plant.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.