- Từ điển Anh - Anh
Cent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a bronze coin of the U.S., the 100th part of a U.S. dollar: made of steel during part of 1943. Symbol
the 100th part of the monetary units of various other nations, including Australia, the Bahamas, Barbados, Belize, Bermuda, Canada, Ethiopia, Fiji, Guyana, Hong Kong, Jamaica, Kenya, Liberia, Mauritius, the Netherlands, New Zealand, the Seychelles, Sierra Leone, the Solomon Islands, Somalia, South Africa, Sri Lanka, Swaziland, Tanzania, Trinidad and Tobago, and Uganda.
sen 3 .
Xem thêm các từ khác
-
Cental
hundredweight ( def. 1 ) ., chiefly british . a hundredweight of 112 lb. (50.8 kg). -
Centaur
classical mythology . one of a race of monsters having the head, trunk, and arms of a man, and the body and legs of a horse., ( initial capital letter... -
Centenarian
pertaining to or having lived 100 years., a person who has reached the age of 100. -
Centenary
of or pertaining to a period of 100 years., recurring once in every 100 years, a centennial., a period of 100 years; century., a centenary celebration... -
Centennial
pertaining to, or marking the completion of, a period of 100 years., pertaining to a 100th anniversary., lasting 100 years., 100 years old., a 100th anniversary... -
Center
geometry . the middle point, as the point within a circle or sphere equally distant from all points of the circumference or surface, or the point within... -
Centered
having a central axis, equidistant from all bordering or adjacent areas; situated in the center, printing . set above the base line at approximately the... -
Centesimal
hundredth; pertaining to division into hundredths. -
Centigrade
divided into 100 degrees, as a scale., ( initial capital letter ) celsius ( def. 1 ) . abbreviation: cent. symbol, c -
Centigram
one 100th of a gram, equivalent to 0.1543 grain. abbreviation, cg -
Centiliter
one 100th of a liter, equivalent to 0.6102 cubic inch, or 0.338 u.s. fluid ounce. abbreviation, cl -
Centilitre
one 100th of a liter, equivalent to 0.6102 cubic inch, or 0.338 u.s. fluid ounce. abbreviation, cl -
Centime
the 100th part of the franc of various nations and territories, as belgium, france, lichtenstein, luxembourg, martinique, senegal, switzerland, and tahiti.,... -
Centimeter
one 100th of a meter, equivalent to 0.3937 inch. abbreviation, cm -
Centimetre
one 100th of a meter, equivalent to 0.3937 inch. abbreviation, cm -
Centipede
any of numerous predaceous, chiefly nocturnal arthropods constituting the class chilopoda, having an elongated, flattened body composed of from 15 to 173... -
Centner
(in several european countries) a unit of weight of 50 kilograms, equivalent to 110.2 pounds avoirdupois., a unit of 100 kilograms. -
Cento
a piece of writing, esp. a poem, composed wholly of quotations from the works of other authors., anything composed of incongruous parts; conglomeration.,... -
Central
of or forming the center, in, at, or near the center, constituting something from which other related things proceed or upon which they depend, principal;... -
Centralise
to draw to or gather about a center., to bring under one control, esp. in government, to come together at or to form a center., to centralize budgeting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.