- Từ điển Anh - Anh
Centrifugal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
moving or directed outward from the center ( opposed to centripetal ).
pertaining to or operated by centrifugal force
Physiology . efferent.
Noun
Machinery .
- a machine for separating different materials by centrifugal force; centrifuge.
- a rotating, perforated drum holding the materials to be separated in such a machine.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Centrifuge
an apparatus that rotates at high speed and by centrifugal force separates substances of different densities, as milk and cream., also, centrifugalize.... -
Centripetal
directed toward the center ( opposed to centrifugal )., operating by centripetal force., physiology . afferent. -
Centuple
a hundred times as great; hundredfold., to increase 100 times. -
Centuplicate
to increase 100 times; centuple., a hundredfold., a number or quantity increased a hundredfold. -
Centurial
pertaining to a century. -
Century
a period of 100 years., one of the successive periods of 100 years reckoned forward or backward from a recognized chronological epoch, esp. from the assumed... -
Century plant
any new world plant of the genus agave, requiring many years to mature and blooming once before dying, esp. the widely cultivated species a. americana,... -
Cephalic
of or pertaining to the head., situated or directed toward the head. -
Cephalopod
any mollusk of the class cephalopoda, having tentacles attached to the head, including the cuttlefish, squid, and octopus., also, cephalopodic, cephalopodous -
Cephalothorax
the anterior part of the body in certain arachnids and crustaceans, consisting of the coalesced head and thorax. -
Ceramic
of or pertaining to products made from clay and similar materials, as pottery and brick, or to their manufacture, ceramic material., noun, ceramic art... -
Ceramics
( used with a singular verb ) the art or technology of making objects of clay and similar materials treated by firing., ( used with a plural verb ) articles... -
Ceramist
a person who makes ceramics., a technician in a dental laboratory who makes dentures from porcelain. -
Cerberus
also, kerberos. classical mythology . a dog, usually represented as having three heads, that guarded the entrance of the infernal regions., a formidable... -
Cere
a fleshy, membranous covering of the base of the upper mandible of a bird, esp. a bird of prey or a parrot, through which the nostrils open. -
Cereal
any plant of the grass family yielding an edible grain, as wheat, rye, oats, rice, or corn., the grain itself., some edible preparation of it, esp. a breakfast... -
Cerebellum
a large portion of the brain, serving to coordinate voluntary movements, posture, and balance in humans, being in back of and below the cerebrum and consisting... -
Cerebral
anatomy, zoology . of or pertaining to the cerebrum or the brain., betraying or characterized by the use of the intellect rather than intuition or instinct,... -
Cerebrate
to use the mind; think or think about., verb, cogitate , deliberate , ratiocinate , reflect , speculate -
Cerebration
to use the mind; think or think about., noun, brainwork , cogitation , contemplation , deliberation , excogitation , meditation , reflection , rumination...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.