- Từ điển Anh - Anh
Chartreuse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an aromatic liqueur, usually yellow or green, made by the Carthusian monks at Grenoble, France, and, at one time, at Tarragona, Spain.
( lowercase ) a clear, light green with a yellowish tinge.
Adjective
( lowercase ) of the color chartreuse.
Xem thêm các từ khác
-
Charwoman
a woman hired to do general cleaning, esp. in an office or large house. -
Chary
cautious or careful; wary, shy; timid., fastidious; choosy, sparing (often fol. by of ), adjective, adjective, he was chary of investing in oil wells .,... -
Chase
to pursue in order to seize, overtake, etc., to pursue with intent to capture or kill, as game; hunt, to follow or devote one's attention to with the hope... -
Chaser
a person or thing that chases or pursues., a drink of a milder beverage taken after a drink of liquor., also called chase gun. (on a vessel) a gun esp.... -
Chasm
a yawning fissure or deep cleft in the earth's surface; gorge., a breach or wide fissure in a wall or other structure., a marked interruption of continuity;... -
Chasmy
a yawning fissure or deep cleft in the earth's surface; gorge., a breach or wide fissure in a wall or other structure., a marked interruption of continuity;... -
Chasse
a gliding step in which one foot is kept in advance of the other., to execute a chass -
Chassis
automotive . the frame, wheels, and machinery of a motor vehicle, on which the body is supported., ordnance . the frame or railway on which a gun carriage... -
Chaste
refraining from sexual intercourse that is regarded as contrary to morality or religion; virtuous., virgin., not engaging in sexual relations; celibate.,... -
Chasten
to inflict suffering upon for purposes of moral improvement; chastise., to restrain; subdue, to make chaste in style., verb, verb, age has chastened his... -
Chastise
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify., verb, verb, cheer ,... -
Chastisement
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify., noun, castigation ,... -
Chastiser
to discipline, esp. by corporal punishment., to criticize severely., archaic . to restrain; chasten., archaic . to refine; purify. -
Chastity
the state or quality of being chaste., noun, noun, dirtiness , fornication, abstemiousness , abstinence , chasteness , cleanness , continence , decency... -
Chasuble
a sleeveless outer vestment worn by the celebrant at mass. -
Chat
to converse in a familiar or informal manner., informal conversation, any of several small old world thrushes, esp. of the genus saxicola, having a chattering... -
Chatelaine
the mistress of a castle., the mistress of an elegant or fashionable household., a hooklike clasp or a chain for suspending keys, trinkets, scissors, a... -
Chattel
law . a movable article of personal property., any article of tangible property other than land, buildings, and other things annexed to land., a slave.,... -
Chatter
to talk rapidly in a foolish or purposeless way; jabber., to utter a succession of quick, inarticulate, speechlike sounds, as monkeys or certain birds.,... -
Chatterbox
an excessively talkative person., noun, blabbermouth , busybody , clack , gossip , magpie , talkative , windbag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.