- Từ điển Anh - Anh
Come-at-able
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
capable of being attained or accomplished; "choose an attainable goal"; "art is not something that is come-at-able by dint of study"[syn: attainable ]
capable of being reached or attained; "a very getatable man"; "both oil and coal are there but not in getatable locations"
Xem thêm các từ khác
-
Come-hither
inviting or enticing, esp. in a sexually provocative manner; beckoning, adjective, a come -hither look ., alluring , bewitching , enticing , inveigling... -
Come-on
inducement; lure., noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement , invitation , seduction , temptation , decoy , lure , teaser -
Come about
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come across
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come and go
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come around
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come back
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come by
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come clean
free from dirt; unsoiled; unstained, free from foreign or extraneous matter, free from pollution; unadulterated; pure, habitually free of dirt, characterized... -
Come down
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come forward
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come in
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come into
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come off
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come on
inducement; lure., verb, verb, decline , deteriorate , fall , reduce , retreat , worsen , depart , exit , go , leave, develop , gain , improve , increase... -
Come out
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come over
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come through
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Come to
to approach or move toward a particular person or place, to arrive by movement or in the course of progress, to approach or arrive in time, in succession,... -
Comeback
a return to a former higher rank, popularity, position, prosperity, etc., a clever or effective retort; rejoinder; riposte, informal . a basis or cause...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.