- Từ điển Anh - Anh
Communicant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who partakes or is entitled to partake of the Eucharist; a member of a church.
a person who communicates.
Adjective
communicating; imparting.
Xem thêm các từ khác
-
Communicate
to impart knowledge of; make known, to give to another; impart; transmit, to administer the eucharist to., archaic . to share in or partake of., to give... -
Communication
the act or process of communicating; fact of being communicated., the imparting or interchange of thoughts, opinions, or information by speech, writing,... -
Communicative
inclined to communicate or impart; talkative, of or pertaining to communication., adjective, adjective, he isn 't feeling very communicative today ., close-mouthed... -
Communicativeness
inclined to communicate or impart; talkative, of or pertaining to communication., he isn 't feeling very communicative today . -
Communicator
a person who communicates, esp. one skilled at conveying information, ideas, or policy to the public., a person in the business of communications, as television... -
Communion
( often initial capital letter ) also called holy communion. ecclesiastical ., a group of persons having a common religious faith; a religious denomination,... -
Communise
( often initial capital letter ) to impose communist principles or systems of government on (a country or people)., to make communistic., to make (something,... -
Communism
a theory or system of social organization based on the holding of all property in common, actual ownership being ascribed to the community as a whole or... -
Communist
( initial capital letter ) a member of the communist party or movement., an advocate of communism., a person who is regarded as supporting politically... -
Communistic
( initial capital letter ) a member of the communist party or movement., an advocate of communism., a person who is regarded as supporting politically... -
Community
a social group of any size whose members reside in a specific locality, share government, and often have a common cultural and historical heritage., a... -
Community chest
a fund for local welfare activities, built up by voluntary contributions. -
Communize
( often initial capital letter ) to impose communist principles or systems of government on (a country or people)., to make communistic., to make (something,... -
Commutable
that may be commuted; exchangeable or interchangeable. -
Commutated
to reverse the direction of (a current or currents), as by a commutator., to convert (alternating current) into direct current by use of a commutator. -
Commutation
the act of substituting one thing for another; substitution; exchange., the changing of a prison sentence or other penalty to another less severe., the... -
Commutation ticket
a ticket issued at a reduced rate, as by a railroad or bus company, entitling the holder to travel over a given route a fixed number of times or during... -
Commutative
of or pertaining to commutation, exchange, substitution, or interchange., mathematics ., (of a binary operation) having the property that one term operating... -
Commutator
electricity ., mathematics . the element equal to the product of two given elements in a group multiplied on the right by the product of the inverses of... -
Commute
to change (a prison sentence or other penalty) to a less severe one, to exchange for another or for something else; give and take reciprocally; interchange.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.