- Từ điển Anh - Anh
Consolidated financial statements
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
CONSOLIDATED FINANCIAL STATEMENTS is the end financial statement that accounts for all assets, liabilities and operating accounts of a parent and all subsidiaries.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consolidated nexus
, consolidated nexus is a consolidation of a connected series or group (usually contracts). -
Constant dollar
, constant dollar is when the dollar amount is adjusted for inflation. -
Construct of utility theory
, construct of utility theory is a scientific calculation that has an underlying concept of utility in that it is used to rank a series of alternatives... -
Construction in progress
, construction in progress is capital assets under construction or development that have not yet been placed into service, such as a building or parking... -
Constructive fraud
, constructive fraud is an act, statement, or omission which operates as a fraud, although perhaps it was not intended to be such. -
Consular declaration
, consular declaration is a formal statement to the consul of a foreign country declaring the merchandise to be shipped. -
Consulted
, consulted is sought advice or information. -
Consulting services
, consulting services performed by cpas include consultations, advisory services, implementation services, product services, transaction services, and... -
Consumer price index
, consumer price index (cpi) is the measure of change in consumer prices as determined by a monthly survey by the u.s. bureau of labor statistics. among... -
Consumption smoothing
, consumption smoothing is aimed at protecting consumption patterns from the impact of shocks, and can take effect either before or after their occurrence.... -
Contango
, contango is the commission paid by a buyer for the postponement of a transaction on a stock exchange when prices for future delivery are higher than... -
Continental model
, continental model is an accounting model. there are other accounting systems which differ from the u.s. accounting model. u.s. gaap and fasb standards... -
Contingency budget
, contingency budget is the amount of money required to implement a contingency plan. if an authorized entity approves a contingency plan, it would normally... -
Contingency plan
, contingency plan is a plan that provides an outline of decisions and measures to be taken if defined circumstances, outside the control of the affected... -
Contingent asset
, contingent asset is a possible asset from past events whose existence will be confirmed only by the occurrence or non-occurrence of one or more uncertain... -
Contingent liability
, contingent liability is: (a) a possible obligation from past events that will be confirmed only by the occurrence or non-occurrence of one or more uncertain... -
Continuing accounting significance
, continuing accounting significance means matters normally included in the permanent audit documentation, such as the analysis of balance sheet accounts,... -
Continuing auditor
, continuing auditor is the auditor of the current year who also audited the financial statements of the client for the previous year. -
Continuity assumption
, continuity assumption see going concern concept . -
Continuous budget
, continuous budget is a budget that rolls ahead each time period (e.g., month) without regard to the fiscal year, i.e., a twelve-month or other periodic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.