- Từ điển Anh - Anh
Consulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the premises officially occupied by a consul.
the position, work, authority, or term of service of a consul.
( often initial capital letter ) a government by consuls, as in France from 1799 to 1804.
Synonyms
noun
- consular office , government office , ministrynotes:embassy originally had the spelling variant ambassy and is based on latin ambactus \'servant\'; an embassy is the one entity maintained by a foreign country by each nation , whereas a consulate may be situated in a number of cities of a foreign country
Xem thêm các từ khác
-
Consulship
an official appointed by the government of one country to look after its commercial interests and the welfare of its citizens in another country., either... -
Consult
to seek advice or information from; ask guidance from, to refer to for information, to have regard for (a person's interest, convenience, etc.) in making... -
Consultant
a person who gives professional or expert advice, a person who consults someone or something., noun, a consultant on business methods ., advisor , authority... -
Consultation
the act of consulting; conference., a meeting for deliberation, discussion, or decision., a meeting of physicians to evaluate a patient's case and treatment.,... -
Consultative
of or pertaining to consultation; advisory., adjective, consultatory , consulting , consultive -
Consultatory
of or pertaining to consultation; advisory., adjective, consultative , consulting , consultive -
Consulting
employed or involved in giving professional advice to the public or to those practicing the profession, of, pertaining to, or used for consultation, adjective,... -
Consultive
of or pertaining to consultation; advisory., adjective, consultative , consultatory , consulting -
Consumable
able or meant to be consumed, as by eating, drinking, or using, liable to be used up or depleted, usually, consumables. something that is produced to be... -
Consumables
able or meant to be consumed, as by eating, drinking, or using, liable to be used up or depleted, usually, consumables. something that is produced to be... -
Consume
to destroy or expend by use; use up., to eat or drink up; devour., to destroy, as by decomposition or burning, to spend (money, time, etc.) wastefully.,... -
Consumedly
excessively; extremely, a consumedly profound wish . -
Consumer
a person or thing that consumes., economics . a person or organization that uses a commodity or service., ecology . an organism, usually an animal, that... -
Consumer goods
goods that are ready for consumption in satisfaction of human wants, as clothing or food, and are not utilized in any further production ( contrasted with... -
Consuming
strongly and urgently felt, adjective, a consuming need to be successful ., engrossing , immoderate , exhausting , intense , enthralling , gripping -
Consummate
to bring to a state of perfection; fulfill., to complete (an arrangement, agreement, or the like) by a pledge or the signing of a contract, to complete... -
Consummated
to bring to a state of perfection; fulfill., to complete (an arrangement, agreement, or the like) by a pledge or the signing of a contract, to complete... -
Consummation
the act of consummating; completion., the state of being consummated; perfection; fulfillment., noun, noun, failure , unfulfillment, cleanup , completion... -
Consumption
the act of consuming, as by use, decay, or destruction., the amount consumed, economics . the using up of goods and services having an exchangeable value.,... -
Consumptive
tending to consume; destructive; wasteful., pertaining to consumption by use., pathology ., older use . a person who suffers from tuberculosis., adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.