- Từ điển Anh - Anh
Continuative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
tending or serving to continue; causing continuation or prolongation.
expressing continuance of thought.
Grammar . expressing a following event. In They arrested a suspect, who gave his name as John Doe, the second clause is continuative.
Grammar . (of a verbal form or aspect) expressing continuation.
Noun
something continuative.
Grammar . a continuative word or expression.
Xem thêm các từ khác
-
Continuator
a person or thing that continues. -
Continue
to go on after suspension or interruption, to go on or keep on, as in some course or action; extend, to last or endure, to remain in a particular state... -
Continued
lasting or enduring without interruption, going on after an interruption; resuming, continued good health ., a continued tv series . -
Continuing
to go on after suspension or interruption, to go on or keep on, as in some course or action; extend, to last or endure, to remain in a particular state... -
Continuity
the state or quality of being continuous., a continuous or connected whole., a motion-picture scenario giving the complete action, scenes, etc., in detail... -
Continuous
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., adjective, adjective,... -
Continuously
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., continuous coughing... -
Continuousness
uninterrupted in time; without cessation, being in immediate connection or spatial relationship, grammar . progressive ( def. 7 ) ., continuous coughing... -
Continuum
a continuous extent, series, or whole., mathematics ., noun, a set of elements such that between any two of them there is a third element., the set of... -
Contort
to twist, bend, or draw out of shape; distort., to become twisted, distorted, or strained, verb, verb, his face contorted into a grotesque sneer ., beautify... -
Contorted
twisted in a violent manner; distorted., twisted back on itself; convoluted. -
Contortedness
twisted in a violent manner; distorted., twisted back on itself; convoluted. -
Contortion
the act or process of contorting., the state of being contorted., a contorted position., something contorted or twisted, as in position or meaning, noun,... -
Contortionist
a person who performs gymnastic feats involving contorted postures., a person who practices contortion, noun, a verbal contortionist ., gymnast , tumbler -
Contour
the outline of a figure or body; the edge or line that defines or bounds a shape or object., contour line., phonetics . a distinctive pattern of changes... -
Contour line
a line joining points of equal elevation on a surface., the representation of such a line on a map., mathematics . a line parallel to a trace. compare... -
Contour map
a topographic map on which the shape of the land surface is shown by contour lines, the relative spacing of the lines indicating the relative slope of... -
Contra
against; in opposition or contrast to, contrariwise; on or to the contrary., consider the problems of the teenager contra those of the adult . -
Contra bassoon
a bassoon larger in size and an octave lower in pitch than the ordinary bassoon; a double bassoon. -
Contraband
anything prohibited by law from being imported or exported., goods imported or exported illegally., illegal or prohibited trade; smuggling., international...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.