- Từ điển Anh - Anh
Control account
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
CONTROL ACCOUNT is a summary account in the General Ledger that is supported by detailed individual accounts in a subsidiary ledger. See CREDITORS CONTROL ACCOUNT, DEBTORS CONTROL ACCOUNT, and STOCK CONTROL ACCOUNT.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Control deficiencies
, control deficiencies exist when the design or operation of a control does not allow employees, in their assigned functions, to prevent or detect misstatements... -
Control environment
, control environment is the attitude, awareness, and actions of the board, management, owners, and others about the importance of control. this includes... -
Control policies and procedures
, control policies and procedures are the policies and procedures that help ensure management directives are carried out. those pertinent to an audit include... -
Control premium
, control premium is an amount (expressed in either dollar or percentage form) by which the pro rata value of a controlling interest exceeds the pro rata... -
Control risk
, control risk is the risk that material error in a balance or transaction class will not be prevented or detected on a timely basis by internal controls. -
Controllability, cost
, controllability, cost is the financial policy of controlling, limiting or curbing the cost of materials, labor, and overhead. -
Controllable cost
, controllable cost see controllable expense . -
Controllable expense
, controllable expense expenses that can be controlled or restrained by management. some of the costs of doing business can be postponed or spread out... -
Controllable margin
, controllable margin technically is the excess of contribution margin over controllable fixed costs. managerially it is that margin that you can reasonably... -
Conversion costs
, conversion costs is direct labor + manufacturing overhead. -
Conversion date
, conversion date, dependent upon usage, there are likely many definitions varying within the industries in which the term is being used. basically, it... -
Convertible bond
, convertible bond is a bond that can be converted to other securities under certain conditions. -
Convertible currency
, convertible currency is any national currency that can be easily exchanged for that of another country. -
Convertible debenture
, convertible debenture is any type of debenture that can be converted into some other security, e.g. conversion of a convertible bond into stock. -
Convertible debt
, convertible debt is a debt instrument which can be exercised into the security of the debtor in accordance with the conditions set forth in the debt... -
Convertible note
, convertible note see convertible debt . -
Convertible preferred stock
, convertible preferred stock is preferred stock which can be converted into common stock at the option of the holder of the preferred stock. -
Cookie jar reserves
, cookie jar reserves is an overly aggressive accrual of operating expenses and the creation of liability accounts done in an effort to reduce future year... -
Cooking the books
, cooking the books is when a company fraudulently misrepresents the financial condition of a company by providing false or misleading information. -
Cooperative advertising
, cooperative advertising is a joint advertising strategy under which costs are shared; e.g. by a manufacturer and another firm that distributes its products.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.