- Từ điển Anh - Anh
Conveyer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that conveys.
conveyor belt.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Convict
to prove or declare guilty of an offense, esp. after a legal trial, to impress with a sense of guilt., a person proved or declared guilty of an offense.,... -
Conviction
a fixed or firm belief., the act of convicting., the state of being convicted., the act of convincing., the state of being convinced., noun, noun, overturning,... -
Convictive
to prove or declare guilty of an offense, esp. after a legal trial, to impress with a sense of guilt., a person proved or declared guilty of an offense.,... -
Convince
to move by argument or evidence to belief, agreement, consent, or a course of action, to persuade; cajole, obsolete . to prove or find guilty., obsolete... -
Convinced
to move by argument or evidence to belief, agreement, consent, or a course of action, to persuade; cajole, obsolete . to prove or find guilty., obsolete... -
Convincible
to move by argument or evidence to belief, agreement, consent, or a course of action, to persuade; cajole, obsolete . to prove or find guilty., obsolete... -
Convincing
persuading or assuring by argument or evidence, appearing worthy of belief; plausible, adjective, adjective, they gave a convincing demonstration of the... -
Convincingness
persuading or assuring by argument or evidence, appearing worthy of belief; plausible, they gave a convincing demonstration of the car 's safety features... -
Convivial
friendly; agreeable, fond of feasting, drinking, and merry company; jovial., of or befitting a feast; festive., adjective, adjective, a convivial atmosphere... -
Conviviality
friendly; agreeable, fond of feasting, drinking, and merry company; jovial., of or befitting a feast; festive., noun, a convivial atmosphere ., gaiety... -
Convocation
the act of convoking., the state of being convoked., a group of people gathered in answer to a summons; assembly., anglican church . either of the two... -
Convoke
to call together; summon to meet or assemble., verb, call , cluster , collect , congregate , convene , gather , get together , group , muster , round up... -
Convoker
to call together; summon to meet or assemble. -
Convolute
to coil up; form into a twisted shape., rolled up together or with one part over another., botany . coiled up longitudinally so that one margin is within... -
Convoluted
twisted; coiled., complicated; intricately involved, adjective, adjective, a convoluted way of describing a simple device ., simple , straightforward,... -
Convolution
a rolled up or coiled condition., a rolling or coiling together., a turn of anything coiled; whorl., anatomy . one of the sinuous folds or ridges of the... -
Convolve
to roll or wind together; coil; twist. -
Convolvulus
any plant belonging to the genus convolvulus, of the morning glory family, comprising twining or prostrate plants having trumpet-shaped flowers. -
Convoy
to accompany or escort, usually for protection, the act of convoying., the protection provided by an escort., a ship, fleet, group of vehicles, etc., accompanied... -
Convulse
to shake violently; agitate., to cause to shake violently with laughter, anger, pain, etc., to cause to suffer violent, spasmodic contractions of the muscles.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.