- Từ điển Anh - Anh
Cortical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Anatomy . of, pertaining to, resembling, or consisting of cortex.
Physiology . resulting from the function or condition of the cerebral cortex.
Botany . of or pertaining to the cortex.
Xem thêm các từ khác
-
Corticate
having a cortex. -
Corticated
having a cortex. -
Cortices
anatomy, zoology ., botany ., mycology . the surface tissue layer of a fungus or lichen, composed of massed hyphal cells., the outer region of an organ... -
Cortisone
biochemistry . a steroid hormone of the adrenal cortex, c 21 h 28 o 5 , active in carbohydrate and protein metabolism., pharmacology . a commercial form... -
Corundum
a common mineral, aluminum oxide, al 2 o 3 , notable for its hardness: transparent varieties, as sapphire and ruby, are used as gems, other varieties as... -
Coruscant
sparkling or gleaming; scintillating; coruscating. -
Coruscate
to emit vivid flashes of light; sparkle; scintillate; gleam., verb, glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer... -
Coruscation
the act of coruscating., a sudden gleam or flash of light., a striking display of brilliance or wit., noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer... -
Corvette
a warship of the old sailing class, having a flush deck and usually one tier of guns., a lightly armed, fast ship used mostly for convoy escort and ranging... -
Corvine
pertaining to or resembling a crow., belonging or pertaining to the corvidae, a family of birds including the crows, ravens, and jays. -
Corymb
a form of inflorescence in which the flowers form a flat-topped or convex cluster, the outermost flowers being the first to open. -
Coryphaei
the leader of the chorus in the ancient greek drama., the leader of an operatic chorus or any group of singers. -
Coryphaeus
the leader of the chorus in the ancient greek drama., the leader of an operatic chorus or any group of singers. -
Coryza
pathology . acute inflammation of the mucous membrane of the nasal cavities; cold in the head., veterinary pathology . a contagious disease of birds, esp.... -
Cos
romaine. -
Cosh
a blackjack; bludgeon., to hit on the head with a cosh. -
Cosher
to treat with special fondness; pamper. -
Cosine
trigonometry ., mathematics . (of a real or complex number x ) the function cos x defined by the infinite series 1 ? ( x 2 /2!) + ( x 4 /4!) ?... -
Cosmetic
a powder, lotion, lipstick, rouge, or other preparation for beautifying the face, skin, hair, nails, etc., cosmetics, superficial measures to make something... -
Cosmic
of or pertaining to the cosmos, characteristic of the cosmos or its phenomena, immeasurably extended in time and space; vast., forming a part of the material...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.