- Từ điển Anh - Anh
Crackling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the making of slight cracking sounds rapidly repeated.
the crisp browned skin or rind of roast pork.
Usually, cracklings. Southern U.S. the crisp residue left when fat, esp. hog or chicken fat, is rendered.
Xem thêm các từ khác
-
Cracknel
a hard, brittle cake or biscuit., cracknels, small bits of fat pork fried crisp. -
Cracksman
burglar; housebreaker. -
Cradle
a small bed for an infant, usually on rockers., any of various supports for objects set horizontally, as the support for the handset of a telephone., the... -
Cradling
framework for supporting a coved or vaulted ceiling. -
Craft
an art, trade, or occupation requiring special skill, esp. manual skill, skill; dexterity, skill or ability used for bad purposes; cunning; deceit; guile.,... -
Craftiness
skillful in underhand or evil schemes; cunning; deceitful; sly., obsolete . skillful; ingenious; dexterous., noun, artfulness , artifice , craft , cunning... -
Craftsman
a person who practices or is highly skilled in a craft; artisan., an artist., noun, noun, apprentice , unskilled worker, artisan , journeyman , machinist... -
Craftsmanship
a person who practices or is highly skilled in a craft; artisan., an artist., noun, workmanship -
Crafty
skillful in underhand or evil schemes; cunning; deceitful; sly., obsolete . skillful; ingenious; dexterous., adjective, adjective, honest , naive , unclever... -
Crag
a steep, rugged rock; rough, broken, projecting part of a rock. -
Cragged
full of crags., rugged; harsh; rough., adjective, coarse , craggy , harsh , ironbound , jagged , ragged , rugged , scabrous , uneven -
Craggy
full of crags., rugged; harsh; rough., adjective, adjective, flat , smooth, asperous , broken , cragged , harsh , precipitous , rock-bound , rocky , rough... -
Cragsman
a person accustomed to or skilled in climbing crags. -
Crake
any of several short-billed rails, esp. the corn crake. -
Cram
to fill (something) by force with more than it can easily hold., to force or stuff (usually fol. by into, down, etc.)., to fill with or as with an excessive... -
Cram*
to fill (something) by force with more than it can easily hold., to force or stuff (usually fol. by into, down, etc.)., to fill with or as with an excessive... -
Cram full
as full as possible; chockfull, a box cram -full with toys . -
Crambo
a game in which one person or side must find a rhyme to a word or a line of verse given by another., inferior rhyme. -
Crammer
a student who crams, a teacher who is paid to cram students for examinations, a special school where students are crammed, a textbook designed for cramming -
Cramp
often, cramps., writer's cramp., to affect with or as if with a cramp., verb, noun, verb, a sudden, involuntary, spasmodic contraction of a muscle or group...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.