- Từ điển Anh - Anh
Cross-fertilization
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Biology . the fertilization of an organism by the fusion of an egg from one individual with a sperm or male gamete from a different individual.
(not in technical use) cross-pollination.
interaction or interchange, as between two or more cultures, fields of activity or knowledge, or the like, that is mutually beneficial and productive
- a cross-fertilization of scientific and technical disciplines.
Xem thêm các từ khác
-
Cross-grained
having the grain running transversely or diagonally, or having an irregular or gnarled grain, as timber., stubborn; perverse. -
Cross-legged
having the legs crossed; having one leg placed across the other. -
Cross-pollinate
to subject to cross-pollination. -
Cross-pollination
botany . the transfer of pollen from the flower of one plant to the flower of a plant having a different genetic constitution. compare self-pollination... -
Cross-question
to cross-examine., a question asked by way of cross-examination. -
Cross-reference
to provide with cross references, cross-refer., the new encyclopedia is completely cross -referenced. -
Cross-section
also, cross-sectional. of or pertaining to a cross section., to make or divide into a cross section. -
Cross-stitch
a stitch in which pairs of diagonal stitches of the same length cross each other in the middle to form an x., embroidery or needlepoint done with this... -
Cross-talk
interference heard on a telephone or radio because of unintentional coupling to another communication channel., incidental conversation; chatter, as opposed... -
Cross bar
a horizontal bar, line, or stripe., the horizontal bar forming part of the goal posts, as in football and soccer., a horizontal bar used for gymnastics.,... -
Cross beam
a transverse beam in a structure, as a joist. -
Cross bones
a representation of two bones placed crosswise, usually below a skull, to symbolize death. -
Cross bow
a medieval weapon consisting of a bow fixed transversely on a stock having a trigger mechanism to release the bowstring, and often incorporating or accompanied... -
Cross bred
produced by crossbreeding., an animal or group of animals produced by hybridization; hybrid. -
Cross breed
to produce (a hybrid); hybridize., to undertake or engage in hybridizing; hybridize., a crossbred. -
Cross country
directed or proceeding over fields, through woods, etc., rather than on a road or path, from one end of the country to the other, a cross-country sport... -
Cross cut
made or used for cutting crosswise., cut across the grain or on the bias., a transverse cut or course., a shortcut by way of an area not ordinarily traversed,... -
Cross examine
to examine by questions intended to check a previous examination; examine closely or minutely., law . to examine (a witness called by the opposing side),... -
Cross hatch
to mark or shade with two or more intersecting series of parallel lines., a pattern or mark made with such lines. -
Cross head
printing . a title or heading filling a line or group of lines the full width of the column., machinery . a sliding member of a reciprocating engine for...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.