- Từ điển Anh - Anh
Crumbling
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to break into small fragments or crumbs.
Verb (used without object)
to fall into small pieces; break or part into small fragments.
to decay or disintegrate gradually
Noun
a crumbly or crumbled substance.
crumbles, bits of crisp bacon, bread, etc., added to other foods, esp. as a topping.
British Dialect . crumb; particle; fragment.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Crumbly
apt to crumble; friable., adjective, adjective, flexible , pliable , soft, breakable , corroded , crisp , crunchy , decayed , degenerated , deteriorated... -
Crumby
full of crumbs., soft., adjective, crummy -
Crummy
also, crumby. slang ., railroads slang . a caboose., adjective, dirty and run-down; shabby; seedy, a crummy fleabag of a hotel ., of little or no value;... -
Crump
to crunch or make a crunching sound, as with the teeth., (of an artillery shell) to land and explode with a heavy, muffled sound., to make a crunching... -
Crumpet
a round soft unsweetened bread resembling a muffin, cooked on a griddle or the like, and often toasted., british slang . a sexually attractive woman. -
Crumple
to press or crush into irregular folds or into a compact mass; bend out of shape; rumple; wrinkle., to cause to collapse or give way suddenly, to contract... -
Crunch
to crush with the teeth; chew with a crushing noise., to crush or grind noisily., to tighten or squeeze financially, to chew with a crushing sound., to... -
Crupper
a leather strap fastened to the saddle of a harness and looping under the tail of a horse to prevent the harness from slipping forward., the rump or buttocks... -
Crural
of or pertaining to the leg or the hind limb., anatomy, zoology . of or pertaining to the leg proper, or crus. -
Crusade
( often initial capital letter ) any of the military expeditions undertaken by the christians of europe in the 11th, 12th, and 13th centuries for the recovery... -
Crusader
( often initial capital letter ) any of the military expeditions undertaken by the christians of europe in the 11th, 12th, and 13th centuries for the recovery... -
Cruse
an earthen pot, bottle, etc., for liquids. -
Crush
to press or squeeze with a force that destroys or deforms., to squeeze or pound into small fragments or particles, as ore, stone, etc., to force out by... -
Crush*
to press or squeeze with a force that destroys or deforms., to squeeze or pound into small fragments or particles, as ore, stone, etc., to force out by... -
Crusher
to press or squeeze with a force that destroys or deforms., to squeeze or pound into small fragments or particles, as ore, stone, etc., to force out by... -
Crushing
physically or spiritually devastating; often used in combination; "a crushing blow"; "a crushing rejection"; "bone-crushing", forceful prevention; putting... -
Crust
the brown, hard outer portion or surface of a loaf or slice of bread ( distinguished from crumb )., a slice of bread from the end of a loaf, consisting... -
Crustacean
any chiefly aquatic arthropod of the class crustacea, typically having the body covered with a hard shell or crust, including the lobsters, shrimps, crabs,... -
Crustaceous
of the nature of or pertaining to a crust or shell., crustacean., having a hard covering or crust. -
Crusted
having a crust; encrusted., (of a wine) containing a hardened deposit accumulated during aging in the bottle, having the accruals of age; antique., crusted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.