- Từ điển Anh - Anh
Cud
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the portion of food that a ruminant returns from the first stomach to the mouth to chew a second time.
Dialect . quid 1 . ?
Idiom
chew one's or the cud
- Informal . to meditate or ponder; ruminate.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Cuddle
to hold close in an affectionate manner; hug tenderly; fondle., to lie close and snug; nestle., to curl up in going to sleep., act of cuddling; hug; embrace.,... -
Cudgel
a short, thick stick used as a weapon; club., to strike with a cudgel; beat. ?, cudgel one's brains, take up the cudgels, noun, to try to comprehend... -
Cue
anything said or done, on or off stage, that is followed by a specific line or action, anything that excites to action; stimulus., a hint; intimation;... -
Cuff
a fold or band serving as a trimming or finish for the bottom of a sleeve., a turned-up fold, as at the bottom of a trouser leg., the part of a gauntlet... -
Cuff link
one of a pair of linked ornamental buttons or buttonlike devices for fastening a shirt cuff. -
Cuirass
also called corselet. defensive armor for the torso comprising a breastplate and backplate, originally made of leather., either of the plates forming such... -
Cuirassier
a cavalry soldier wearing a cuirass. -
Cuish
a piece of armor or padding for protecting the thigh. -
Cuisine
a style or quality of cooking; cookery, archaic . the kitchen or culinary department of a house, hotel, etc., noun, italian cuisine ; this restaurant has... -
Cuisse
a piece of armor or padding for protecting the thigh. -
Cul
a passage with access only at one end -
Cul-de-sac
a street, lane, etc., closed at one end; blind alley; dead-end street., any situation in which further progress is impossible., the hemming in of a military... -
Cul de sac
a street, lane, etc., closed at one end; blind alley; dead-end street., any situation in which further progress is impossible., the hemming in of a military... -
Culinary
of, pertaining to, or used in cooking or the kitchen. -
Cull
to choose; select; pick., to gather the choice things or parts from., to collect; gather; pluck., act of culling., something culled, esp. something picked... -
Cullender
colander., bowl-shaped strainer; used to wash or drain foods[syn: colander ] -
Cullet
broken or waste glass suitable for remelting. -
Cully
archaic . a dupe., slang . fellow; companion., to trick; cheat; dupe. -
Culm
coal dust; slack., anthracite, esp. of inferior grade. -
Culminant
culminating; topmost.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.