- Từ điển Anh - Anh
Deactivate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cause to be inactive; remove the effectiveness of.
to demobilize or disband (a military unit).
to render (a bomb, shell, or the like) inoperative, esp. by disconnecting, removing, or otherwise interfering with the action of the fuze.
Chemistry . to render (a chemical, enzyme, catalyst, etc.) inactive.
Verb (used without object)
Physical Chemistry . to lose radioactivity.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Deactivation
to cause to be inactive; remove the effectiveness of., to demobilize or disband (a military unit)., to render (a bomb, shell, or the like) inoperative,... -
Dead
no longer living; deprived of life, brain-dead., not endowed with life; inanimate, resembling death; deathlike, bereft of sensation; numb, lacking sensitivity... -
Dead-end
terminating in a dead end, also, dead-ended. having no possibility for or hope of progress, advancement, etc., leading a life in the slums, to come to... -
Dead-letter
a law, ordinance, etc., that has lost its force but has not been formally repealed or abolished., a letter that cannot reach the addressee or be returned... -
Dead end
something, as a street or water pipe, that has no exit., a position that offers no hope of progress; blind alley; cul-de-sac, noun, his theory led him... -
Dead heat
a race in which two or more competitors finish in a tie., the result of such a race; tie., noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff... -
Dead letter
a law, ordinance, etc., that has lost its force but has not been formally repealed or abolished., a letter that cannot reach the addressee or be returned... -
Dead lift
a direct lifting without any mechanical assistance., a situation that requires all one's strength or ingenuity. -
Dead line
the time by which something must be finished or submitted; the latest time for finishing something, a line or limit that must not be passed., (formerly)... -
Dead load
see under load ( def. 11 ) . -
Dead march
a piece of solemn music for a funeral procession, esp. one played at a military funeral. -
Dead nettle
any of various plants belonging to the genus lamium, of the mint family, native to the old world, having opposite leaves and clusters of small reddish... -
Dead point
dead center ( def. 1 ) . -
Dead spot
blind spot ( def. 4 ) . -
Dead weight
the heavy, unrelieved weight of anything inert, a heavy or oppressive burden or responsibility., the weight of a railroad car, truck, etc., as distinct... -
Deaden
to make less sensitive, active, energetic, or forcible; weaken, to lessen the velocity of; retard, to make impervious to sound, as a floor., to become... -
Deadfall
a trap, esp. for large game, in which a weight falls on and crushes the prey., a mass of brush and fallen trees., noun, snare , trap -
Deadhead
a person who attends a performance, sports event, etc., or travels on a train, airplane, etc., without having paid for a ticket, esp. a person using a... -
Deadlight
a strong shutter able to be screwed against the interior of a porthole in heavy weather., a thick pane of glass set in the hull or deck to admit light. -
Deadliness
causing or tending to cause death; fatal; lethal, aiming to kill or destroy; implacable, like death, excruciatingly boring, excessive; inordinate, extremely...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.