- Từ điển Anh - Anh
Debarkation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object)
to disembark.
Xem thêm các từ khác
-
Debase
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, verb, verb, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't... -
Debased
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, adjective, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't... -
Debasement
to reduce in quality or value; adulterate, to lower in rank, dignity, or significance, noun, they debased the value of the dollar ., he wouldn 't debase... -
Debatable
open to question; in dispute; doubtful, capable of being debated., adjective, adjective, whether or not he is qualified for the job is debatable ., certain... -
Debate
a discussion, as of a public question in an assembly, involving opposing viewpoints, a formal contest in which the affirmative and negative sides of a... -
Debater
a discussion, as of a public question in an assembly, involving opposing viewpoints, a formal contest in which the affirmative and negative sides of a... -
Debauch
to corrupt by sensuality, intemperance, etc.; seduce., to corrupt or pervert; sully, archaic . to lead away, as from allegiance or duty., to indulge in... -
Debauchee
a person addicted to excessive indulgence in sensual pleasures; one given to debauchery. -
Debaucher
to corrupt by sensuality, intemperance, etc.; seduce., to corrupt or pervert; sully, archaic . to lead away, as from allegiance or duty., to indulge in... -
Debauchery
excessive indulgence in sensual pleasures; intemperance., archaic . seduction from duty, allegiance, or virtue., noun, noun, benevolence , giving , mercifulness... -
Debenture
certificate of indebtedness., a certificate of drawback issued at a custom house., noun, bond , i.o.u. , promise to pay , voucher -
Debilitate
to make weak or feeble; enfeeble, verb, verb, the siege of pneumonia debilitated her completely ., aid , assist , cure , energize , help , invigorate ,... -
Debilitating
to make weak or feeble; enfeeble, the siege of pneumonia debilitated her completely . -
Debilitation
to make weak or feeble; enfeeble, noun, the siege of pneumonia debilitated her completely ., attenuation , depletion , devitalization , enervation , enfeeblement... -
Debility
a weakened or enfeebled state; weakness, a particular mental or physical handicap; disability., noun, noun, debility prevented him from getting out of... -
Debit
the recording or an entry of debt in an account., bookkeeping ., an undesirable or disadvantageous feature., to charge with a debt, to charge as a debt,... -
Debonair
courteous, gracious, and having a sophisticated charm, jaunty; carefree; sprightly., adjective, adjective, a debonair gentleman ., awkward , clumsy , inelegant... -
Debouch
to march out from a narrow or confined place into open country, as a body of troops, physical geography ., to come forth; emerge., d -
Debouchment
an act or instance of debouching., also, debouchure -
Debris
the remains of anything broken down or destroyed; ruins; rubble, geology . an accumulation of loose fragments of rock., noun, noun, the debris of buildings...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.