- Từ điển Anh - Anh
Defoliate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to strip (a tree, bush, etc.) of leaves.
to destroy or cause widespread loss of leaves in (an area of jungle, forest, etc.), as by using chemical sprays or incendiary bombs, in order to deprive enemy troops or guerrilla forces of concealment.
Verb (used without object)
to lose leaves.
Adjective
(of a tree) having lost its leaves, esp. by a natural process.
Xem thêm các từ khác
-
Defoliation
to strip (a tree, bush, etc.) of leaves., to destroy or cause widespread loss of leaves in (an area of jungle, forest, etc.), as by using chemical sprays... -
Deforest
to divest or clear of forests or trees, poor planning deforested the area in ten years . -
Deforestation
to divest or clear of forests or trees, noun, poor planning deforested the area in ten years ., denuding , desertification , erosion , logging -
Deform
to mar the natural form or shape of; put out of shape; disfigure, to make ugly, ungraceful, or displeasing; mar the beauty of; spoil, to change the form... -
Deformation
the act of deforming; distortion; disfigurement., the result of deforming; change of form, esp. for the worse., an altered form., geology, mechanics .... -
Deformed
having the form changed, esp. with loss of beauty; misshapen; disfigured, hateful; offensive, adjective, adjective, after the accident his arm was permanently... -
Deformity
the quality or state of being deformed, disfigured, or misshapen., pathology . an abnormally formed part of the body., a deformed person or thing., hatefulness;... -
Defraud
to deprive of a right, money, or property by fraud, verb, verb, dishonest employees defrauded the firm of millions of dollars ., contribute , help , repay... -
Defrauder
to deprive of a right, money, or property by fraud, noun, dishonest employees defrauded the firm of millions of dollars ., bilk , cheater , cozener , rook... -
Defray
to bear or pay all or part of (the costs, expenses, etc.), verb, the grant helped defray the expenses of the trip ., bear the cost , chip in * , cover... -
Defrayal
payment of some or all charges or expenses. -
Defrayment
payment of some or all charges or expenses. -
Defrock
to unfrock. -
Deft
dexterous; nimble; skillful; clever, adjective, adjective, deft hands ; a deft mechanic ., awkward , clumsy , inept , unhandy , unskillful, able , adept... -
Deftness
dexterous; nimble; skillful; clever, noun, deft hands ; a deft mechanic ., adroitness , dexterousness , prowess , skill , sleight -
Defunct
no longer in effect or use; not operating or functioning, no longer in existence; dead; extinct, the defunct, the dead person referred to, adjective, adjective,... -
Defuse
to remove the fuze from (a bomb, mine, etc.)., to make less dangerous, tense, or embarrassing, to grow less dangerous; weaken., verb, to defuse a potentially... -
Defy
to challenge the power of; resist boldly or openly, to offer effective resistance to, to challenge (a person) to do something deemed impossible, archaic... -
Defying
to challenge the power of; resist boldly or openly, to offer effective resistance to, to challenge (a person) to do something deemed impossible, archaic... -
Degas
to free from gas., electronics . to complete the evacuation of gases in (a vacuum tube).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.