- Từ điển Anh - Anh
Dematerialise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), verb (used without object), -ized, -izing.
to deprive of or lose material character.
Xem thêm các từ khác
-
Dematerialize
to deprive of or lose material character. -
Demean
to lower in dignity, honor, or standing; debase, verb, verb, he demeaned himself by accepting the bribe ., boost , enhance , improve , upgrade, abase ,... -
Demeanor
conduct; behavior; deportment., facial appearance; mien., noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition... -
Demeanour
conduct; behavior; deportment., facial appearance; mien. -
Dement
to make mad or insane. -
Demented
crazy; insane; mad., affected with dementia., adjective, adjective, balanced , rational , reasonable , sane , sensible, bananas , bemused , crackbrained... -
Dementia
severe impairment or loss of intellectual capacity and personality integration, due to the loss of or damage to neurons in the brain., noun, alzheimer’s... -
Demerit
a mark against a person for misconduct or deficiency, the quality of being censurable or punishable; fault; culpability., obsolete . merit or desert.,... -
Demesne
possession of land as one's own, an estate or part of an estate occupied and controlled by, and worked for the exclusive use of, the owner., land belonging... -
Demi mondaine
a woman of the demimonde., of or pertaining to the demimonde. -
Demi monde
(esp. during the last half of the 19th century) a class of women who have lost their standing in respectable society because of indiscreet behavior or... -
Demi rep
a demimondaine. -
Demi tasse
a small cup for serving strong black coffee after dinner., the coffee contained in such a cup. -
Demigod
a mythological being who is partly divine and partly human; an inferior deity., a deified mortal. -
Demijohn
a large bottle having a short, narrow neck, and usually being encased in wickerwork. -
Demilitarization
to deprive of military character; free from militarism., to place under civil instead of military control., to forbid military use of (a border zone). -
Demilitarize
to deprive of military character; free from militarism., to place under civil instead of military control., to forbid military use of (a border zone). -
Demilune
a crescent., fortification . an outwork resembling a bastion with a crescent-shaped gorge., a crescent or half-moon shape, as of the top of a piece of... -
Demineralization
to remove minerals from; deprive of mineral content., to lose mineral content; become demineralized. -
Demineralize
to remove minerals from; deprive of mineral content., to lose mineral content; become demineralized.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.