- Từ điển Anh - Anh
Destructiveness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
tending to destroy; causing destruction or much damage (often fol. by of or to )
tending to overthrow, disprove, or discredit ( opposed to constructive )
Xem thêm các từ khác
-
Destructor
british . a furnace for the burning of refuse; incinerator., rocketry . a destruct mechanism or device for destroying an off-course airborne missile or... -
Desuetude
the state of being no longer used or practiced., noun, disuse , obsoletism , inactivity -
Desulphurize
to free from sulfur. -
Desultoriness
lacking in consistency, constancy, or visible order, disconnected; fitful, digressing from or unconnected with the main subject; random, desultory conversation... -
Desultory
lacking in consistency, constancy, or visible order, disconnected; fitful, digressing from or unconnected with the main subject; random, adjective, desultory... -
Detach
to unfasten and separate; disengage; disunite., military . to send away (a regiment, ship, etc.) on a special mission., verb, verb, attach , combine ,... -
Detachable
to unfasten and separate; disengage; disunite., military . to send away (a regiment, ship, etc.) on a special mission. -
Detached
not attached; separated, having no wall in common with another building ( opposed to attached ), impartial or objective; disinterested; unbiased, not involved... -
Detachedness
not attached; separated, having no wall in common with another building ( opposed to attached ), impartial or objective; disinterested; unbiased, not involved... -
Detachment
the act of detaching., the condition of being detached., aloofness, as from worldly affairs or from the concerns of others., freedom from prejudice or... -
Detail
an individual or minute part; an item or particular., particulars collectively; minutiae., attention to or treatment of a subject in individual or minute... -
Detailed
having many details, thorough in the treatment of details; minute, adjective, adjective, a detailed problem ., a detailed report ., brief , cursory , inexhaustive... -
Detain
to keep from proceeding; keep waiting; delay., to keep under restraint or in custody., obsolete . to keep back or withhold, as from a person., verb, verb,... -
Detainer
a writ for the further detention of a person already in custody., the wrongful detaining or withholding of what belongs to another. -
Detainment
to keep from proceeding; keep waiting; delay., to keep under restraint or in custody., obsolete . to keep back or withhold, as from a person., noun, holdup... -
Detect
to discover or catch (a person) in the performance of some act, to discover the existence of, to find out the true character or activity of, telecommunications... -
Detectable
to discover or catch (a person) in the performance of some act, to discover the existence of, to find out the true character or activity of, telecommunications... -
Detectible
to discover or catch (a person) in the performance of some act, to discover the existence of, to find out the true character or activity of, telecommunications... -
Detection
the act of detecting., the fact of being detected., discovery, as of error or crime, telecommunications ., noun, noun, chance detection of smuggling .,... -
Detective
a member of the police force or a private investigator whose function is to obtain information and evidence, as of offenses against the law., of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.