- Từ điển Anh - Anh
Devouringly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to swallow or eat up hungrily, voraciously, or ravenously.
to consume destructively, recklessly, or wantonly
to engulf or swallow up.
to take in greedily with the senses or intellect
to absorb or engross wholly
Xem thêm các từ khác
-
Devout
devoted to divine worship or service; pious; religious, expressing devotion or piety, earnest or sincere; hearty, adjective, adjective, a devout catholic... -
Devoutness
devoted to divine worship or service; pious; religious, expressing devotion or piety, earnest or sincere; hearty, noun, a devout catholic ., devout prayer... -
Dew
moisture condensed from the atmosphere, esp. at night, and deposited in the form of small drops upon any cool surface., something like or compared to such... -
Dew drop
a drop of dew. -
Dew fall
formation of dew., the time at which dew begins to form. -
Dew point
the temperature to which air must be cooled, at a given pressure and water-vapor content, for it to reach saturation; the temperature at which dew begins... -
Dewberry
(in north america) the fruit of any of several trailing blackberries of the genus rubus., (in england) the fruit of a bramble, rubus caesius., a plant... -
Dewiness
moist with or as if with dew., having the quality of dew, dewy tears . -
Dewlap
a pendulous fold of skin under the throat of a bovine animal., any similar part in other animals, as the wattle of fowl or the inflatable loose skin under... -
Dewlapped
a pendulous fold of skin under the throat of a bovine animal., any similar part in other animals, as the wattle of fowl or the inflatable loose skin under... -
Dewless
moisture condensed from the atmosphere, esp. at night, and deposited in the form of small drops upon any cool surface., something like or compared to such... -
Dewy
moist with or as if with dew., having the quality of dew, adjective, dewy tears ., moist -
Dexter
on the right side; right., noting the side of a heraldic shield that is to the right of one who bears it ( opposed to sinister ). -
Dexterity
skill or adroitness in using the hands or body; agility., mental adroitness or skill; cleverness., noun, noun, awkwardness , clumsiness , inability , ineptness,... -
Dexterous
skillful or adroit in the use of the hands or body., having mental adroitness or skill; clever., done with skill or adroitness., right-handed., adjective,... -
Dexterousness
skillful or adroit in the use of the hands or body., having mental adroitness or skill; clever., done with skill or adroitness., right-handed., noun, agileness... -
Dextrin
a soluble, gummy substance, formed from starch by the action of heat, acids, or ferments, occurring in various forms and having dextrorotatory properties,... -
Dextro
dextrorotatory. -
Dextro rotatory
turning to the right, as the rotation to the right of the plane of polarization of light in certain crystals and the like. symbol, d - -
Dextrorse
(of a climbing plant) rising helically from right to left, as seen from outside the helix ( opposed to sinistrorse ).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.