- Từ điển Anh - Anh
Dhow
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various types of sailing vessels used by Arabs on the east African, Arabian, and Indian coasts, generally lateen-rigged on two or three masts.
Xem thêm các từ khác
-
Dhurrie
a thick, nonpile cotton rug of india. -
Diabase
a fine-grained gabbro occurring as minor intrusions., british . a dark igneous rock consisting essentially of augite and feldspar; an altered dolerite. -
Diabetes
any of several disorders characterized by increased urine production., also called diabetes mellitus, also called type i diabetes , insulin-dependent diabetes... -
Diabetic
of or pertaining to diabetes or persons having diabetes., having or resulting from diabetes., a person who has diabetes. -
Diablerie
diabolic magic or art; sorcery; witchcraft., the domain or realm of devils., the lore of devils; demonology., reckless mischief; deviltry., noun, deviltry... -
Diabolic
having the qualities of a devil; devilish; fiendish; outrageously wicked, pertaining to or actuated by a devil., adjective, adjective, a diabolic plot... -
Diabolical
having the qualities of a devil; devilish; fiendish; outrageously wicked, pertaining to or actuated by a devil., adjective, a diabolic plot ., devilish... -
Diabolise
to make diabolical or devilish., to represent as diabolical., to subject to diabolical influences. -
Diabolism
theology ., action befitting the devil; deviltry., action aided or caused by the devil; sorcery; witchcraft., the character or condition of a devil., a... -
Diabolize
to make diabolical or devilish., to represent as diabolical., to subject to diabolical influences. -
Diabolo
a game in which a toplike object is spun, thrown, and caught by or balanced on and whirled along a string the ends of which are fastened to the ends of... -
Diachronic
of or pertaining to the changes in a linguistic system between successive points in time; historical, diachronic analysis . -
Diachylon
an adhesive plaster consisting chiefly of litharge and oil, used in the treatment of wounds and excoriations. -
Diaconal
pertaining to a deacon. -
Diaconate
the office or dignity of a deacon., a body of deacons. -
Diacritic
also called diacritical mark. a mark, point, or sign added or attached to a letter or character to distinguish it from another of similar form, to give... -
Diacritical
serving to distinguish; distinctive., capable of distinguishing., phonetics . serving as a diacritic., adjective, discriminating , distinguishing , marking -
Diactinic
capable of transmitting actinic rays. -
Diadelphous
(of stamens) united into two sets by their filaments., (of plants) having the stamens so united. -
Diadem
a crown., a cloth headband, sometimes adorned with jewels, formerly worn by oriental kings., royal dignity or authority., to adorn with or as if with a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.