- Từ điển Anh - Anh
Dialectical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
dialectic.
of or characteristic of a dialect; dialectal.
Xem thêm các từ khác
-
Dialectician
a person skilled in dialectic; logician., a dialectologist. -
Dialectics
of, pertaining to, or of the nature of logical argumentation., dialectal., the art or practice of logical discussion as employed in investigating the truth... -
Dialectologist
a specialist in dialectology. -
Dialectology
linguistics . the study dealing with dialects and dialect features., the linguistic features of a dialect or of the dialects of a language. -
Dialogic
of, pertaining to, or characterized by dialogue., participating in dialogue. -
Dialogist
a speaker in a dialogue., a writer of dialogue. -
Dialogue
conversation between two or more persons., the conversation between characters in a novel, drama, etc., an exchange of ideas or opinions on a particular... -
Dialyse
to subject to dialysis; separate or procure by dialysis., to undergo dialysis. -
Dialyses
physical chemistry . the separation of crystalloids from colloids in a solution by diffusion through a membrane., biochemistry . the separation of large... -
Dialysis
physical chemistry . the separation of crystalloids from colloids in a solution by diffusion through a membrane., biochemistry . the separation of large... -
Dialytic
of or pertaining to dialysis., characterized by or displaying dialysis. -
Dialyze
to subject to dialysis; separate or procure by dialysis., to undergo dialysis. -
Dialyzer
also, dialyzator -
Diamagnetic
of or pertaining to a class of substances, as bismuth and copper, whose permeability is less than that of a vacuum, in a magnetic field , their induced... -
Diamagnetism
of or pertaining to a class of substances, as bismuth and copper, whose permeability is less than that of a vacuum, in a magnetic field , their induced... -
Diamantiferous
diamondiferous. -
Diameter
geometry ., the length of such a line., the width of a circular or cylindrical object., noun, a straight line passing through the center of a circle or... -
Diametral
of a diameter., forming a diameter. -
Diametric
of, pertaining to, or along a diameter., in direct opposition; being at opposite extremes; complete, adjective, adjective, diametrical opposites ; a diametrical... -
Diametrical
of, pertaining to, or along a diameter., in direct opposition; being at opposite extremes; complete, adjective, diametrical opposites ; a diametrical difference...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.