- Từ điển Anh - Anh
Dibber
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also, dibber
- / ?d?b ?r / Show Spelled Pronunciation [ dib -er ] Show IPA Pronunciation . a small, hand-held, pointed implement for making holes in soil for planting seedlings, bulbs, etc.
Verb (used with object)
to make a hole (in the ground) with or as if with a dibble.
to set (plants) in holes made with a dibble.
Verb (used without object)
to work with a dibble.
Xem thêm các từ khác
-
Dibble
also, dibber, to make a hole (in the ground) with or as if with a dibble., to set (plants) in holes made with a dibble., to work with a dibble., / ?d?b ?r... -
Dibs
money in small amounts., rights; claims, noun, i have dibs on the car when jimmy brings it back ., dueness , entitlement , preemptive declaration , privilege... -
Dice
small cubes of plastic, ivory, bone, or wood, marked on each side with one to six spots, usually used in pairs in games of chance or in gambling., poker... -
Dicer
small cubes of plastic, ivory, bone, or wood, marked on each side with one to six spots, usually used in pairs in games of chance or in gambling., poker... -
Dichloride
a compound in which two atoms of chlorine are combined with another element or group. -
Dichotomise
to divide or separate into two parts, kinds, etc., to become divided into two parts; form a dichotomy. -
Dichotomize
to divide or separate into two parts, kinds, etc., to become divided into two parts; form a dichotomy. -
Dichotomous
divided or dividing into two parts., of or pertaining to dichotomy. -
Dichotomy
division into two parts, kinds, etc.; subdivision into halves or pairs., division into two mutually exclusive, opposed, or contradictory groups, botany... -
Dichroic
characterized by dichroism, dichromatic., dichroic crystal . -
Dichroism
crystallography . pleochroism of a uniaxial crystal such that it exhibits two different colors when viewed from two different directions under transmitted... -
Dichromate
chemistry . a salt of the hypothetical acid h 2 cr 2 o 7 , as potassium dichromate, k 2 cr 2 o 7 . -
Dichromatic
also, dichroic. having or showing two colors; dichromic., zoology . exhibiting two color phases within a species not due to age or season. -
Dichromatism
the quality or state of being dichromatic., also called dichromatopsia -
Dichromic
pertaining to or involving two colors only, dichromic vision . -
Dick
a detective., vulgar . penis., noun, investigator , sleuth -
Dickens
devil; deuce (usually prec. by the and often used in exclamations and as a mild imprecation), the dickens you say ! what the dickens does he want ? -
Dicker
to deal, swap, or trade with petty bargaining; bargain; haggle., to barter., to try to arrange matters by mutual bargaining, a petty bargain., a barter... -
Dickey
an article of clothing made to look like the front or collar of a shirt, blouse, vest, etc., worn as a separate piece under another garment, as a jacket... -
Dicky
dickey 1 ., informal, (british informal) faulty; "i've got this dicky heart"- john le carre, a small third seat in the back of an old-fashioned two-seater[syn:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.