- Từ điển Anh - Anh
Ding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to cause to make a ringing sound.
to speak about insistently.
Verb (used without object)
to make a ringing sound.
to talk insistently.
Noun
a ringing sound.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Ding-dong
the sound of a bell., any similar sound of repeated strokes., slang . ding-a-ling., characterized by or resembling the sound of a bell., marked by rapid... -
Dinghy
any small boat designed as a tender or lifeboat, esp. a small ship's boat, rowed, sailed, or driven by a motor., a boat used by warships, having four single-banked... -
Dinginess
of a dark, dull, or dirty color or aspect; lacking brightness or freshness., shabby; dismal. -
Dingle
a deep, narrow cleft between hills; shady dell., noun, dale , dell , glen -
Dingo
a wolflike, wild dog, canis familiaris dingo, of australia, having a reddish- or yellowish-brown coat., australian . a cowardly or treacherous person. -
Dingy
of a dark, dull, or dirty color or aspect; lacking brightness or freshness., shabby; dismal., adjective, adjective, bright , clean , immaculate , neat... -
Dining
to eat the principal meal of the day; have dinner., to take any meal., to entertain at dinner., scot. dinner. ?, dine out, to take a meal, esp. the... -
Dining car
a railroad car equipped with tables and chairs, in which meals are served., noun, buffet car , diner , dining compartment , restaurant car -
Dining room
a room in which meals are eaten, as in a home or hotel, esp. the room in which the major or more formal meals are eaten., informal . the furniture usually... -
Dinkum
genuine; authentic. -
Dinky
informal . small, unimportant, unimpressive, or shabby, british informal . fashionable; well dressed; smart., dinkey., adjective, adjective, we stayed... -
Dinner
the main meal of the day, eaten in the evening or at midday., a formal meal in honor of some person or occasion., table d'h -
Dinner dance
a formal social gathering that includes a dinner followed by dancing. -
Dinner jacket
tuxedo ( def. 1 ) ., noun, black tie , tux , tuxedo , tuxedo jacketnotes:a dinner jacket is white and a smoking jacket is velvet -
Dinner time
the period set aside for eating dinner. -
Dinnerless
the main meal of the day, eaten in the evening or at midday., a formal meal in honor of some person or occasion., table d'h -
Dinoceras
a variety of dinocerate -
Dinornis
type genus of the dinornithidae, large moas -
Dinothere
any elephantlike mammal of the extinct genus dinotherium, from the later tertiary period of europe and asia, having large, outwardly curving tusks. -
Dint
force; power, a dent., archaic . a blow; stroke., to make a dent or dents in., to impress or drive in with force., noun, by dint of hard work she became...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.