- Từ điển Anh - Anh
Disaffirmance
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to deny; contradict.
Law . to annul; reverse; repudiate.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Disaffirmation
to deny; contradict., law . to annul; reverse; repudiate., noun, contradiction , disaffirmance , disclaimer , negation , rejection -
Disafforest
remove the trees from; "the landscape was deforested by the enemy attacks"[syn: deforest ] -
Disagree
to fail to agree; differ, to differ in opinion; dissent, to quarrel, to cause physical discomfort or ill effect (usually fol. by with ), verb, verb, the... -
Disagreeable
contrary to one's taste or liking; unpleasant; offensive; repugnant., unpleasant in manner or nature; unamiable, an unpleasant or repugnant circumstance,... -
Disagreeableness
contrary to one's taste or liking; unpleasant; offensive; repugnant., unpleasant in manner or nature; unamiable, an unpleasant or repugnant circumstance,... -
Disagreeably
contrary to one's taste or liking; unpleasant; offensive; repugnant., unpleasant in manner or nature; unamiable, an unpleasant or repugnant circumstance,... -
Disagreed
to fail to agree; differ, to differ in opinion; dissent, to quarrel, to cause physical discomfort or ill effect (usually fol. by with ), the conclusions... -
Disagreeing
to fail to agree; differ, to differ in opinion; dissent, to quarrel, to cause physical discomfort or ill effect (usually fol. by with ), adjective, the... -
Disagreement
the act, state, or fact of disagreeing., lack of agreement; diversity; unlikeness, difference of opinion; dissent., quarrel; dissension; argument., noun,... -
Disallow
to refuse to allow; reject; veto, to refuse to admit the truth or validity of, verb, verb, to disallow a claim for compensation ., to disallow the veracity... -
Disallowance
to refuse to allow; reject; veto, to refuse to admit the truth or validity of, noun, to disallow a claim for compensation ., to disallow the veracity of... -
Disannul
to annul utterly; make void, to disannul a contract . -
Disannulment
to annul utterly; make void, to disannul a contract . -
Disappear
to cease to be seen; vanish from sight., to cease to exist or be known; pass away; end gradually, verb, verb, one by one the symptoms disappeared ., appear... -
Disappearance
the act or an instance of disappearing; a ceasing to be seen or to exist., noun, noun, appearance , arrival , coming , entrance, ceasing to exist , decline... -
Disappoint
to fail to fulfill the expectations or wishes of, to defeat the fulfillment of (hopes, plans, etc.); thwart; frustrate, to bring or cause disappointment.,... -
Disappointed
depressed or discouraged by the failure of one's hopes or expectations, obsolete . inadequately appointed; ill-equipped., adjective, adjective, a disappointed... -
Disappointedly
depressed or discouraged by the failure of one's hopes or expectations, obsolete . inadequately appointed; ill-equipped., a disappointed suitor . -
Disappointing
failing to fulfill one's hopes or expectations, adjective, adjective, a disappointing movie ; a disappointing marriage ., pleasing , encouraging , satisfactory,... -
Disappointment
the act or fact of disappointing, the state or feeling of being disappointed, a person or thing that disappoints, noun, noun, all of his efforts only led...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.