- Từ điển Anh - Anh
Disjecta membra
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Disjoin
to undo or prevent the junction or union of; disunite; separate., to become disunited; separate., verb, break , detach , disjoint , disunite , divorce... -
Disjoined
separated; disunited., entomology . disjunct ( def. 3 ) . -
Disjoint
to separate or disconnect the joints or joinings of., to put out of order; derange., to come apart., to be dislocated; be out of joint., mathematics .,... -
Disjointed
having the joints or connections separated, disconnected; incoherent, entomology . disjunct ( def. 3 ) ., adjective, adjective, a disjointed fowl ., a... -
Disjunction
the act of disjoining or the state of being disjoined, logic ., noun, a disjunction between thought and action ., also called disjunctive , inclusive disjunction.... -
Disjunctive
serving or tending to disjoin; separating; dividing; distinguishing., grammar ., logic ., a statement, course of action, etc., involving alternatives.,... -
Disjuncture
the act of disjoining or the state of being disjoined; disjunction., noun, detachment , disjunction , disseverance , disseverment , disunion , divorce... -
Disk
any thin, flat, circular plate or object., any surface that is flat and round, or seemingly so, disc ( def. 1 ) ., computers . any of several types of... -
Disk harrow
a harrow having a number of sharp-edged, concave disks set at such an angle that as the harrow is drawn along the ground they turn the soil, pulverize... -
Disk jockey
disc jockey., a person who announces and plays popular recorded music, noun, deejay , disc jockey , dj , radio announcer -
Dislike
to regard with displeasure, antipathy, or aversion, a feeling of aversion; antipathy, noun, verb, noun, verb, i dislike working . i dislike oysters .,... -
Disliked
to regard with displeasure, antipathy, or aversion, a feeling of aversion; antipathy, i dislike working . i dislike oysters ., a strong dislike for bach... -
Disliking
to regard with displeasure, antipathy, or aversion, a feeling of aversion; antipathy, i dislike working . i dislike oysters ., a strong dislike for bach... -
Dislocate
to put out of place; put out of proper relative position; displace, to put out of joint or out of position, as a limb or an organ., to throw out of order;... -
Dislocation
an act or instance of dislocating., the state of being dislocated., crystallography . (in a crystal lattice) a line about which there is a discontinuity... -
Dislodge
to remove or force out of a particular place, to drive out of a hiding place, a military position, etc., to go from a place of lodgment., verb, to dislodge... -
Dislodgement
to remove or force out of a particular place, to drive out of a hiding place, a military position, etc., to go from a place of lodgment., to dislodge a... -
Disloyal
false to one's obligations or allegiances; not loyal; faithless; treacherous., adjective, adjective, faithful , loyal , true , trustworthy, alienated ,... -
Disloyalist
false to one's obligations or allegiances; not loyal; faithless; treacherous. -
Disloyalty
the quality of being disloyal; lack of loyalty; unfaithfulness., violation of allegiance or duty, as to a government., a disloyal act., noun, noun, faithfulness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.