- Từ điển Anh - Anh
Dixie
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Anglo-Indian .
a large iron pot, esp. a 12-gallon camp kettle used by the British Army.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dixie land
( sometimes lowercase ) a style of jazz, originating in new orleans, played by a small group of instruments, as trumpet, trombone, clarinet, piano, and... -
Dizen
to deck with clothes or finery; bedizen. -
Dizzily
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizziness
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzy
having a sensation of whirling and a tendency to fall; giddy; vertiginous., bewildered; confused., causing giddiness or confusion, heedless; thoughtless.,... -
Dizzying
making or tending to make one dizzy, adjective, the tower rose to dizzying heights ., dizzy , vertiginous -
Do
to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to put forth; exert, to be the cause of... -
Do-all
a person employed as a factotum, as the manager of all the affairs of an individual or a business. -
Do-gooder
a well-intentioned but naive and often ineffectual social or political reformer., noun, altruist , bleeding heart , good samaritan , humanitarian , philanthropist... -
Do-nothing
a person who chooses to do nothing; a lazy or worthless person., characterized by inability or unwillingness to initiate action, work toward a goal, assume... -
Do for
to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to put forth; exert, to be the cause of... -
Do up
to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to put forth; exert, to be the cause of... -
Do well
act in one's own or everybody's best interest; "you will do well to arrive on time tomorrow!" -
Doable
capable of being done. -
Doat
dote. -
Dobbin
a horse, esp. a quiet, plodding horse for farm work or family use., a drinking vessel of the 18th century holding a gill. -
Doc
doctor., a casual, impersonal term of address used to a man. -
Docile
easily managed or handled; tractable, readily trained or taught; teachable., adjective, adjective, a docile horse ., determined , headstrong , inflexible... -
Docility
easily managed or handled; tractable, readily trained or taught; teachable., a docile horse . -
Dock
a landing pier., the space or waterway between two piers or wharves, as for receiving a ship while in port., such a waterway, enclosed or open, together...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.