- Từ điển Anh - Anh
Dossal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also, dorsal. an ornamental hanging placed at the back of an altar or at the sides of the chancel.
Archaic . dosser 1 ( def. 2 ) .
Xem thêm các từ khác
-
Dosser
a basket for carrying objects on the back; pannier., an ornamental covering for the back of a seat, esp. a throne or the like., dossal ( def. 1 ) . -
Dossier
a collection or file of documents on the same subject, esp. a complete file containing detailed information about a person or topic., noun, archives ,... -
Dost
2nd pers. sing. pres. ind. of do 1 . -
Dot
a small, roundish mark made with or as if with a pen., a minute or small spot on a surface; speck, anything relatively small or specklike., a small specimen,... -
Dotage
a decline of mental faculties, esp. as associated with old age; senility., excessive fondness; foolish affection., noun, noun, childhood , strength , youngness... -
Dotard
a person, esp. an old person, exhibiting a decline in mental faculties; a weak-minded or foolish old person., doater 2 . -
Dote
to bestow or express excessive love or fondness habitually (usually fol. by on or upon ), to show a decline of mental faculties, esp. associated with old... -
Doth
3rd pers. sing. pres. ind. of do 1 ., to perform (an act, duty, role, etc.), to execute (a piece or amount of work), to accomplish; finish; complete, to... -
Doting
excessively fond, showing a decline of mental faculties, esp. associated with old age; weak-minded; senile., adjective, adjective, doting parents ., ignorance... -
Dotterel
any of several plovers usually inhabiting upland areas, esp. eudromias morinellus, of europe and asia., british dialect . a silly, stupid person, esp.... -
Dottle
the plug of half-smoked tobacco in the bottom of a pipe after smoking. -
Dottrel
any of several plovers usually inhabiting upland areas, esp. eudromias morinellus, of europe and asia., british dialect . a silly, stupid person, esp.... -
Dotty
crazy or eccentric., feeble or unsteady in gait., very enthusiastic or infatuated (usually fol. by about or over )., adjective, absurd , daft , demented... -
Double
twice as large, heavy, strong, etc.; twofold in size, amount, number, extent, etc., composed of two like parts or members; twofold in form; paired, of,... -
Double-acting
(of a reciprocating engine, pump, etc.) having pistons accomplishing work in both directions, fluid being admitted alternately to opposite ends of the... -
Double-barrelled
having two barrels mounted side by side; "a double-barreled shotgun"[syn: double-barreled ][ant: single-barreled ], having two purposes; twofold;... -
Double-bass
pitched an octave below normal bass instrumental or vocal range; "contrabass or double-bass clarinet"[syn: contrabass ] -
Double-bedded
having a double bed; "a double-bedded room" -
Double-breasted
(of a coat, jacket, etc.) overlapping sufficiently in front to allow for two rows of buttons., (of a suit) having a coat or jacket that so overlaps. -
Double-cross
to prove treacherous to; betray or swindle, as by a double cross., verb, verb, be open , tell truth, beguile , betray , bluff , cheat , con , cross , deceive...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.