- Từ điển Anh - Anh
Ducal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ducat
any of various gold coins formerly issued in various parts of europe, esp. that first issued in venice in 1284. compare sequin ( def. 2 ) ., any of various... -
Duchess
the wife or widow of a duke., a woman who holds in her own right the sovereignty or titles of a duchy. -
Duchy
the territory ruled by a duke or duchess. -
Duck
any of numerous wild or domesticated web-footed swimming birds of the family anatidae, esp. of the genus anas and allied genera, characterized by abroad,... -
Duck-legged
having legs that are unusually short, he crept up in a half -crouch that made him look duck -legged. -
Duck *
ducks and drakes ( def. 1 ) . -
Duck hawk
a peregrine falcon of the american subspecies falco peregrinus anatum, noted for its especially swift flight. -
Duckbill
platypus. -
Ducker
a person or thing that ducks. -
Ducking
hunting ducks, the act of wetting something by submerging it[syn: submersion ] -
Ducking stool
a former instrument of punishment consisting of a chair in which an offender was tied to be plunged into water. -
Duckling
a young duck. -
Duckpins
bowling . a short pin of relatively large diameter, used in a game resembling tenpins, and bowled at with small balls., duckpins, ( used with a singular... -
Duckweed
any plant of the family lemnaceae, esp. of the genus lemna, comprising small aquatic plants that float free on still water. -
Ducky
fine; excellent; wonderful., darling; charming; cute. -
Duct
any tube, canal, pipe, or conduit by which a fluid, air, or other substance is conducted or conveyed., anatomy, zoology . a tube, canal, or vessel conveying... -
Ductile
capable of being hammered out thin, as certain metals; malleable., capable of being drawn out into wire or threads, as gold., able to undergo change of... -
Ductility
capable of being hammered out thin, as certain metals; malleable., capable of being drawn out into wire or threads, as gold., able to undergo change of... -
Ductless
any tube, canal, pipe, or conduit by which a fluid, air, or other substance is conducted or conveyed., anatomy, zoology . a tube, canal, or vessel conveying... -
Dud
a device, person, or enterprise that proves to be a failure., a shell or missile that fails to explode after being fired., noun, noun, success, bomb ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.