- Từ điển Anh - Anh
Dukedom
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Dulcet
pleasant to the ear; melodious, pleasant or agreeable to the eye or the feelings; soothing., archaic . sweet to the taste or smell., an organ stop resembling... -
Dulcification
to make more agreeable; mollify; appease., to sweeten. -
Dulcify
to make more agreeable; mollify; appease., to sweeten., verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften... -
Dulcimer
also called hammered dulcimer , hammer dulcimer. a trapezoidal zither with metal strings that are struck with light hammers., a modern folk instrument... -
Dull
not sharp; blunt, causing boredom; tedious; uninteresting, not lively or spirited; listless., not bright, intense, or clear; dim, having very little depth... -
Dullard
a stupid, insensitive person., noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool , idiot , imbecile , lamebrain... -
Dulled
dull?er , dull?est, having lost or been caused to lose interest because of overexposure; "the mind of the audience is becoming dulled"; "the benumbed intellectual... -
Dullish
somewhat dull; tending to be dull. -
Dullness
not sharp; blunt, causing boredom; tedious; uninteresting, not lively or spirited; listless., not bright, intense, or clear; dim, having very little depth... -
Dully
not sharp; blunt, causing boredom; tedious; uninteresting, not lively or spirited; listless., not bright, intense, or clear; dim, having very little depth... -
Dulness
not sharp; blunt, causing boredom; tedious; uninteresting, not lively or spirited; listless., not bright, intense, or clear; dim, having very little depth... -
Duly
in a due manner; properly; fittingly., in due season; punctually., adverb, adverb, improperly , unduly , unsuitably, appropriately , at the proper time... -
Duma
(in russia prior to 1917) a council or official assembly., ( initial capital letter ) an elective legislative assembly, established in 1905 by nicholas... -
Dumb
lacking intelligence or good judgment; stupid; dull-witted., lacking the power of speech (often offensive when applied to humans), temporarily unable to... -
Dumb bell
a gymnastic apparatus consisting of two wooden or metal balls connected by a short bar serving as a handle, used as a weight for exercising., a stupid... -
Dumb waiter
a small elevator, manually or electrically operated, consisting typically of a box with shelves, used in apartment houses, restaurants, and large private... -
Dumbfound
to make speechless with amazement; astonish., verb, verb, clear up , explain , explicate , lay out, amaze , astonish , bewilder , blow away , blow one’s... -
Dumbness
lacking intelligence or good judgment; stupid; dull-witted., lacking the power of speech (often offensive when applied to humans), temporarily unable to... -
Dumbo
a stupid person, stupid or foolish, noun, a class full of dumbos ., what a dumbo idea !, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull... -
Dumbstruck
temporarily deprived of the power of speech, as by surprise or confusion; dumbfounded., adjective, amazed , astonished , astounded , blown away , dumbfounded...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.