- Từ điển Anh - Anh
Emaciate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ated, -ating.
to make abnormally lean or thin by a gradual wasting away of flesh.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Emaciated
marked by emaciation., adjective, adjective, fat , heavy , overnourished , overweight , plump, anorexic , atrophied , attenuate , attenuated , bony , cadaverous... -
Emaciation
abnormal thinness caused by lack of nutrition or by disease., the process of emaciating., noun, skinniness , thinness , boniness , haggardness , anorexia... -
Emanate
to flow out, issue, or proceed, as from a source or origin; come forth; originate., to send forth; emit., verb, verb, take , withdraw, arise , birth ,... -
Emanation
an act or instance of emanating., something that emanates or is emanated., physical chemistry . a gaseous product of radioactive disintegration, including... -
Emancipate
to free from restraint, influence, or the like., to free (a slave) from bondage., roman and civil law . to terminate paternal control over., verb, verb,... -
Emancipation
the act of emancipating., the state or fact of being emancipated., noun, deliverance , delivery , enfranchisement , independence , liberation , liberty... -
Emancipationist
a person who advocates emancipation, esp. an advocate of the freeing of human beings from slavery. -
Emancipator
to free from restraint, influence, or the like., to free (a slave) from bondage., roman and civil law . to terminate paternal control over., noun, deliverer... -
Emasculate
to castrate., to deprive of strength or vigor; weaken., deprived of or lacking strength or vigor; effeminate., verb, verb, aid , assist , help, alter ,... -
Emasculated
to castrate., to deprive of strength or vigor; weaken., deprived of or lacking strength or vigor; effeminate. -
Emasculative
to castrate., to deprive of strength or vigor; weaken., deprived of or lacking strength or vigor; effeminate. -
Embalm
to treat (a dead body) so as to preserve it, as with chemicals, drugs, or balsams., to preserve from oblivion; keep in memory, to cause to remain unchanged;... -
Embalmer
to treat (a dead body) so as to preserve it, as with chemicals, drugs, or balsams., to preserve from oblivion; keep in memory, to cause to remain unchanged;... -
Embalmment
to treat (a dead body) so as to preserve it, as with chemicals, drugs, or balsams., to preserve from oblivion; keep in memory, to cause to remain unchanged;... -
Embank
to enclose or protect with an embankment. -
Embankment
a bank, mound, dike, or the like, raised to hold back water, carry a roadway, etc., the action of embanking., noun, breakwater , bank , causeway , hill... -
Embargo
an order of a government prohibiting the movement of merchant ships into or out of its ports., an injunction from a government commerce agency to refuse... -
Embark
to board a ship, aircraft, or other vehicle, as for a journey., to start an enterprise, business, etc., to put or receive on board a ship, aircraft, or... -
Embarkation
the act, process, or an instance of embarking. -
Embarkment
an embarkation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.