- Từ điển Anh - Anh
Encode
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -coded, -coding.
to convert (a message, information, etc.) into code.
Synonyms
verb
- cipher , conceal , cryptograph , make secret , put into code
Xem thêm các từ khác
-
Encomiast
a person who utters or writes an encomium; eulogist. -
Encomiastic
a person who utters or writes an encomium; eulogist. -
Encomium
a formal expression of high praise; eulogy, noun, an encomium by the president greeted the returning hero ., acclaim , acclamation , applause , celebration... -
Encompass
to form a circle about; encircle; surround, to enclose; envelop, to include comprehensively, obsolete . to outwit., verb, verb, he built a moat to encompass... -
Encompassment
to form a circle about; encircle; surround, to enclose; envelop, to include comprehensively, obsolete . to outwit., he built a moat to encompass the castle... -
Encore
again; once more (used by an audience in calling for an additional number or piece)., a demand, as by applause, for a repetition of a song, act, etc.,... -
Encounter
to come upon or meet with, esp. unexpectedly, to meet with or contend against (difficulties, opposition, etc.), to meet (a person, military force, etc.)... -
Encourage
to inspire with courage, spirit, or confidence, to stimulate by assistance, approval, etc., to promote, advance, or foster, verb, verb, his coach encouraged... -
Encouraged
to inspire with courage, spirit, or confidence, to stimulate by assistance, approval, etc., to promote, advance, or foster, adjective, adjective, his coach... -
Encouragement
the act of encouraging., the state of being encouraged., something that encourages, noun, noun, praise is the greatest encouragement ., denunciation ,... -
Encouraging
to inspire with courage, spirit, or confidence, to stimulate by assistance, approval, etc., to promote, advance, or foster, adjective, his coach encouraged... -
Encrimson
to make crimson. -
Encroach
to advance beyond proper, established, or usual limits; make gradual inroads, to trespass upon the property, domain, or rights of another, esp. stealthily... -
Encroacher
to advance beyond proper, established, or usual limits; make gradual inroads, to trespass upon the property, domain, or rights of another, esp. stealthily... -
Encroachment
an act or instance of encroaching., anything taken by encroaching., noun, invasion , trespass , inroad , intrusion , entrenchment , impingement , infringement... -
Encrust
incrust., cover or coat with a crust, decorate or cover lavishly (as with gems), form a crust or a hard layer -
Encrusted
having a hardened crust as a covering[syn: crusted ] -
Encumber
to impede or hinder; hamper; retard, to block up or fill with what is obstructive or superfluous, to burden or weigh down, to burden with obligations,... -
Encumbrance
something that encumbers; something burdensome, useless, or superfluous; burden; hindrance, a dependent person, esp. a child., law . a burden or claim... -
Encyclic
roman catholic church . a letter addressed by the pope to all the bishops of the church., (of a letter) intended for wide or general circulation; general.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.