- Từ điển Anh - Anh
Endomorphic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
Mineralogy .
- occurring in the form of an endomorph.
- of or pertaining to endomorphs.
- taking place within a rock mass.
having a heavy body build roughly characterized by the relative prominence of structures developed from the embryonic endoderm ( contrasted with ectomorphic , mesomorphic ).
Xem thêm các từ khác
-
Endoparasite
an internal parasite ( opposed to ectoparasite ). -
Endoplasm
the inner portion of the cytoplasm of a cell. compare ectoplasm ( def. 1 ) . -
Endopodite
the inner or medial branch of a two-branched crustacean leg or appendage. -
Endorse
to approve, support, or sustain, to designate oneself as payee of (a check) by signing, usually on the reverse side of the instrument., to sign one's name... -
Endorsee
a person to whom a negotiable document is endorsed., a candidate or applicant who is endorsed by a person or group. -
Endorsement
approval or sanction, the placing of one's signature, instructions, etc., on a document., the signature, instructions, etc., placed on the reverse of a... -
Endorser
to approve, support, or sustain, to designate oneself as payee of (a check) by signing, usually on the reverse side of the instrument., to sign one's name... -
Endoscope
a slender, tubular optical instrument used as a viewing system for examining an inner part of the body and, with an attached instrument, for biopsy or... -
Endoscopy
an examination by means of an endoscope. -
Endoskeleton
the internal skeleton or framework of the body of an animal ( opposed to exoskeleton ). -
Endosmosis
biology . osmosis toward the inside of a cell or vessel., physical chemistry . the flow of a substance from an area of lesser concentration to one of greater... -
Endosperm
nutritive matter in seed-plant ovules, derived from the embryo sac. -
Endospore
botany, mycology . the inner coat of a spore. compare intine ., bacteriology . a spore formed within a cell of a rod-shaped organism. -
Endothelia
a type of epithelium composed of a single layer of smooth, thin cells that lines the heart, blood vessels, lymphatics, and serous cavities. -
Endothelial
a type of epithelium composed of a single layer of smooth, thin cells that lines the heart, blood vessels, lymphatics, and serous cavities. -
Endothelium
a type of epithelium composed of a single layer of smooth, thin cells that lines the heart, blood vessels, lymphatics, and serous cavities. -
Endothermal
chemistry . noting or pertaining to a chemical change that is accompanied by an absorption of heat ( opposed to exothermic )., zoology . warm-blooded. -
Endothermic
chemistry . noting or pertaining to a chemical change that is accompanied by an absorption of heat ( opposed to exothermic )., zoology . warm-blooded. -
Endow
to provide with a permanent fund or source of income, to furnish, as with some talent, faculty, or quality; equip, obsolete . to provide with a dower.,... -
Endowed
provided or supplied or equipped with (especially as by inheritance or nature); "a well-endowed college"; "endowed with good eyesight"; "endowed by their...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.