- Từ điển Anh - Anh
Eremitic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Eremitical
a hermit or recluse, esp. one under a religious vow. -
Erethism
an unusual or excessive degree of irritability or stimulation in an organ or tissue. -
Erg
the centimeter-gram-second unit of work or energy, equal to the work done by a force of one dyne when its point of application moves through a distance... -
Ergo
therefore., adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore , thereupon , thus , thusly -
Ergot
plant pathology ., pharmacology . the dried sclerotium of c. purpurea, developed on rye plants, a disease of rye and other cereal grasses, caused by a... -
Ergotine
any of various extracts of ergot used in medicine. -
Ergotism
a condition caused by eating rye or some other grain that is infected with ergot fungus or by taking an overdose of a medicine containing ergot, characterized... -
Ericaceous
belonging to the ericaceae, the heath family of plants. -
Erigeron
any composite plant of the genus erigeron, having flower heads resembling those of the asters but with narrower and usually more numerous white or purple... -
Eristic
also, eristical. pertaining to controversy or disputation; controversial., a person who engages in disputation; controversialist., the art of disputation.,... -
Erl king
a spirit or personified natural power that works mischief, esp. to children. -
Ermine
an old world weasel, mustela erminea, having in its winter color phase a white coat with black at the tip of the tail. compare stoat ., any of various... -
Erne
sea eagle. -
Ernie
a male given name, form of ernest., a female given name, form of ernestine., ernest ( ernie ), 1900?45, u.s. war correspondent and journalist., howard,... -
Erode
to eat into or away; destroy by slow consumption or disintegration, to form (a gully, butte, or the like) by erosion., to become eroded., verb, verb, battery... -
Eroded
to eat into or away; destroy by slow consumption or disintegration, to form (a gully, butte, or the like) by erosion., to become eroded., battery acid... -
Erodent
eroding; erosive, the erodent power of wind . -
Eroding
to eat into or away; destroy by slow consumption or disintegration, to form (a gully, butte, or the like) by erosion., to become eroded., battery acid... -
Eros
the ancient greek god of love, identified by the romans with cupid., a representation of this god., a winged figure of a child representing love or the... -
Erosion
the act or state of eroding; state of being eroded., the process by which the surface of the earth is worn away by the action of water, glaciers, winds,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.