- Từ điển Anh - Anh
Estrone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Biochemistry . an estrogenic hormone, C 18 H 22 O 2 , produced by the ovarian follicles and found during pregnancy in urine and placental tissue.
Pharmacology . a commercial form of this compound, obtained from the urine of pregnant women or synthesized from ergosterol, used in the treatment of estrogen deficiency and certain menopausal and postmenopausal conditions.
Xem thêm các từ khác
-
Estrus
also, estrum, estrous cycle., noun, rut , season -
Estuarine
formed in an estuary., found in estuaries. -
Estuary
that part of the mouth or lower course of a river in which the river's current meets the sea's tide., an arm or inlet of the sea at the lower end of a... -
Esurience
hungry; greedy. -
Esuriency
hungry; greedy. -
Esurient
hungry; greedy. -
Et
a pt. of eat. -
Et cetera
and others; and so forth; and so on (used to indicate that more of the same sort or class might have been mentioned, but for brevity have been omitted):... -
Et ceteras
a number of other things or persons unspecified., etceteras, extras or sundries. -
Eta
the seventh letter of the greek alphabet (h, ?)., the vowel sound represented by this letter. -
Etcetera
a number of other things or persons unspecified., etceteras, extras or sundries., noun, oddment , sundries -
Etch
to cut, bite, or corrode with an acid or the like; engrave with an acid or the like, as to form a design in furrows that when charged with ink will give... -
Etcher
to cut, bite, or corrode with an acid or the like; engrave with an acid or the like, as to form a design in furrows that when charged with ink will give... -
Etching
the act or process of making designs or pictures on a metal plate, glass, etc., by the corrosive action of an acid instead of by a burin., an impression,... -
Eternal
without beginning or end; lasting forever; always existing ( opposed to temporal ), perpetual; ceaseless; endless, enduring; immutable, metaphysics . existing... -
Eternalise
to eternize. -
Eternality
without beginning or end; lasting forever; always existing ( opposed to temporal ), perpetual; ceaseless; endless, enduring; immutable, metaphysics . existing... -
Eternalize
to eternize., verb, eternize , perpetuate -
Eternally
without beginning or end; lasting forever; always existing ( opposed to temporal ), perpetual; ceaseless; endless, enduring; immutable, metaphysics . existing... -
Eternalness
without beginning or end; lasting forever; always existing ( opposed to temporal ), perpetual; ceaseless; endless, enduring; immutable, metaphysics . existing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.