- Từ điển Anh - Anh
Eudiometer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
a graduated glass measuring tube for gas analysis.
Xem thêm các từ khác
-
Eudiometric
a graduated glass measuring tube for gas analysis. -
Eudiometry
the measurement and analysis of gases with the eudiometer. -
Eugenic
of or bringing about improvement in the type of offspring produced., having good inherited characteristics. -
Eugenics
the study of or belief in the possibility of improving the qualities of the human species or a human population, esp. by such means as discouraging reproduction... -
Eugenist
a specialist in eugenics., an advocate of eugenic measures. -
Euhemerism
( often initial capital letter ) the theory of euhemerus that the mythologies of various gods arose out of the deification of dead heroes., the theory... -
Euhemerist
( often initial capital letter ) the theory of euhemerus that the mythologies of various gods arose out of the deification of dead heroes., the theory... -
Euhemeristic
( often initial capital letter ) the theory of euhemerus that the mythologies of various gods arose out of the deification of dead heroes., the theory... -
Euhemerize
to treat or explain (myths) by euhemerism. -
Eulogise
to praise highly., to speak or write a eulogy about. -
Eulogist
a person who eulogizes. -
Eulogistic
pertaining to or containing eulogy; laudatory. -
Eulogize
to praise highly., to speak or write a eulogy about., verb, verb, calumniate , condemn , criticize, acclaim , applaud , bless , celebrate , commend , compliment... -
Eulogy
a speech or writing in praise of a person or thing, esp. a set oration in honor of a deceased person., high praise or commendation., noun, noun, calumny... -
Eunuch
a castrated man, esp. one formerly employed by oriental rulers as a harem guard or palace official. -
Eupepsia
good digestion ( opposed to dyspepsia ). -
Eupeptic
good digestion ( opposed to dyspepsia ). -
Euphemism
the substitution of a mild, indirect, or vague expression for one thought to be offensive, harsh, or blunt., the expression so substituted, noun, to pass... -
Euphemistic
the substitution of a mild, indirect, or vague expression for one thought to be offensive, harsh, or blunt., the expression so substituted, adjective,... -
Euphemize
to refer to by means of euphemism., to employ euphemism., verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.