- Từ điển Anh - Anh
Exhausting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
producing or tending to produce fatigue, weariness, or the like
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Exhaustion
the act or process of exhausting., the state of being exhausted., extreme weakness or fatigue., the total consumption of something, noun, noun, the exhaustion... -
Exhaustive
exhausting a subject, topic, etc.; comprehensive; thorough, tending to exhaust or drain, as resources or strength, adjective, adjective, he published an... -
Exhaustively
exhausting a subject, topic, etc.; comprehensive; thorough, tending to exhaust or drain, as resources or strength, adverb, he published an exhaustive study... -
Exhaustiveness
exhausting a subject, topic, etc.; comprehensive; thorough, tending to exhaust or drain, as resources or strength, he published an exhaustive study of... -
Exhibit
to offer or expose to view; present for inspection, to manifest or display, to place on show, to make manifest; explain., law . to submit (a document,... -
Exhibition
an exhibiting, showing, or presenting to view., a public display, as of the work of artists or artisans, the products of farms or factories, the skills... -
Exhibitioner
british . a student who receives an exhibition. -
Exhibitionism
a tendency to display one's abilities or to behave in such a way as to attract attention., psychiatry . a disorder characterized esp. by a compulsion to... -
Exhibitionist
a person who behaves in ways intended to attract attention or display his or her powers, personality, etc., psychiatry . a person afflicted with the compulsions... -
Exhibitive
serving for exhibition; tending to exhibit., adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory -
Exhibitor
to offer or expose to view; present for inspection, to manifest or display, to place on show, to make manifest; explain., law . to submit (a document,... -
Exhibitory
pertaining to or intended for exhibition or display., adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory -
Exhilarant
exhilarating., something that exhilarates., adjective, bracing , energizing , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating... -
Exhilarate
to enliven; invigorate; stimulate, to make cheerful or merry., verb, verb, the cold weather exhilarated the walkers ., agitate , depress , discourage ,... -
Exhilarated
to enliven; invigorate; stimulate, to make cheerful or merry., adjective, noun, verb, the cold weather exhilarated the walkers ., animated , cheerful ,... -
Exhilarating
to enliven; invigorate; stimulate, to make cheerful or merry., adjective, adjective, the cold weather exhilarated the walkers ., agitating , boring , depressing... -
Exhilaration
exhilarated condition or feeling., the act of exhilarating., noun, noun, agitation , depression , discouragement , unhappiness , upset , worry, animation... -
Exhilarative
tending to exhilarate. -
Exhort
to urge, advise, or caution earnestly; admonish urgently., to give urgent advice, recommendations, or warnings., verb, admonish , advise , beseech , bid... -
Exhortation
the act or process of exhorting., an utterance, discourse, or address conveying urgent advice or recommendations., noun, admonition , advice , beseeching...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.