- Từ điển Anh - Anh
Eyas
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a nestling.
Falconry . a young falcon taken from the nest for training.
Xem thêm các từ khác
-
Eye
the organ of sight, in vertebrates typically one of a pair of spherical bodies contained in an orbit of the skull and in humans appearing externally as... -
Eye-catching
a person or thing that attracts the attention., adjective, attractive , beautiful , can’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy... -
Eye bath
eyecup. -
Eye doctor
an ophthalmologist., an optometrist. -
Eye glass
eyeglasses, glass ( def. 5 ) ., a single lens used to aid vision, esp. one worn or carried on the person; monocle., an eyepiece., an eyecup. -
Eye opener
an alcoholic drink intended to wake one up early in the morning, something surprising and revealing, noun, apocalypse , disclosure , expos , exposure -
Eye servant
work or service done only when the employer is watching. -
Eye service
work or service done only when the employer is watching. -
Eye shade
a visor worn on the head or forehead to shield the eyes from overhead light. -
Eye wink
a wink of the eye., obsolete . a look or glance. -
Eye winker
an eyelash., anything that enters or irritates the eye and causes blinking. -
Eyeball
the ball or globe of the eye., informal . to look at, check, or observe closely, two opponents eyeballing each other . -
Eyebrow
the arch or ridge forming the upper part of the orbit of the eye., the fringe of hair growing on this arch or ridge., a dormer having a roof that is an... -
Eyeful
an amount of foreign matter thrown, blown, etc., into the eye, as much as one can or wants to see, informal . a very attractive person, esp. a beautiful... -
Eyeglass
eyeglasses, glass ( def. 5 ) ., a single lens used to aid vision, esp. one worn or carried on the person; monocle., an eyepiece., an eyecup. -
Eyehole
a hole to look through, as in a mask or a curtain., a circular opening for the insertion of a pin, hook, rope, etc.; eye., eye socket. -
Eyeless
lacking eyes, lacking sight; blind., adjective, eyeless fish that evolved in dark caves ., sightless , unseeing -
Eyelet
a small hole, usually round and finished along the edge, as in cloth or leather for the passage of a lace or cord or as in embroidery for ornamental effect.,... -
Eyeleteer
a small, pointed instrument for making eyelet holes. -
Eyelid
the movable lid of skin that serves to cover and uncover the eyeball.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.