- Từ điển Anh - Anh
Fieldfare
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a European thrush, Turdus pilaris, having reddish-brown plumage with an ashy head and a blackish tail.
Xem thêm các từ khác
-
Fieldsman
a fielder in cricket. -
Fiend
satan; the devil., any evil spirit; demon., a diabolically cruel or wicked person., a person or thing that causes mischief or annoyance, informal . a person... -
Fiendish
diabolically cruel and wicked., adjective, atrocious , beastly , brutish , cruel , demonic , demonical , devilish , diabolic , evil , hellish , inhuman... -
Fiendishness
diabolically cruel and wicked. -
Fiendlike
satan; the devil., any evil spirit; demon., a diabolically cruel or wicked person., a person or thing that causes mischief or annoyance, informal . a person... -
Fierce
menacingly wild, savage, or hostile, violent in force, intensity, etc., furiously eager or intense, informal . extremely bad or severe, adjective, adjective,... -
Fierceness
menacingly wild, savage, or hostile, violent in force, intensity, etc., furiously eager or intense, informal . extremely bad or severe, noun, fierce animals... -
Fieriness
consisting of, attended with, characterized by, or containing fire, intensely hot, like or suggestive of fire, intensely ardent, impetuous, or passionate,... -
Fiery
consisting of, attended with, characterized by, or containing fire, intensely hot, like or suggestive of fire, intensely ardent, impetuous, or passionate,... -
Fiesta
any festival or festive celebration., (in spain and latin america) a festive celebration of a religious holiday., noun, carnival , feast , festival , holiday... -
Fife
a high-pitched transverse flute used commonly in military and marching musical groups., to play on a fife. -
Fifteen
a cardinal number, ten plus five., a symbol for this number, as 15 or xv., a set of this many persons or things., amounting to 15 in number. -
Fifteenth
next after the fourteenth; being the ordinal number for 15., being one of 15 equal parts., a fifteenth part, esp. of one ( 1 / 15 )., the fifteenth member... -
Fifth
next after the fourth; being the ordinal number for five., being one of five equal parts., automotive . of, pertaining to, or operating at the gear transmission... -
Fifthly
in the fifth place; fifth., in the fifth place; "fifthly, we must adhere to the rules set by the local government" -
Fiftieth
next after the forty-ninth; being the ordinal number for 50., being one of 50 equal parts., a fiftieth part, esp. of one ( 1 / 50 )., the fiftieth member... -
Fifty
a cardinal number, ten times five., a symbol for this number, as 50 or l., a set of this many persons or things., fifties, the numbers, years, degrees,... -
Fifty-fifty
equally good and bad, likely and unlikely, favorable and unfavorable, etc., in an evenly or equally divided way, go fifty-fifty (on), to share equally... -
Fig
any tree or shrub belonging to the genus ficus, of the mulberry family, esp. a small tree, f. carica, native to southwestern asia, bearing a turbinate... -
Fig wort
any of numerous tall, usually coarse woodland plants of the genus scrophularia, having a terminal cluster of small greenish-brown to purplish-brown flowers.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.