- Từ điển Anh - Anh
Finiteness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having bounds or limits; not infinite; measurable.
Mathematics .
- (of a set of elements) capable of being completely counted.
- not infinite or infinitesimal.
- not zero.
subject to limitations or conditions, as of space, time, circumstances, or the laws of nature
Noun
something that is finite.
Xem thêm các từ khác
-
Fink
a strikebreaker., a labor spy., an informer; stool pigeon., a contemptible or thoroughly unattractive person., to inform to the police; squeal., to act... -
Finn
a native or inhabitant of finland., any native speaker of finnish., a native speaker of any finnic language., irish legend . a leader of the fenian warriors... -
Finnic
a subdivision of the finno-ugric branch of the uralic language family that includes finnish, estonian, lapp, mordvin, udmurt, mari, and komi., of, pertaining... -
Finnish
the principal language of finland, a uralic language related closely to estonian and remotely to hungarian. abbreviation, finnic., of or pertaining to... -
Finny
pertaining to or abounding in fish., having fins; finned., finlike. -
Fiord
fjord., a long narrow inlet of the sea between steep cliffs; common in norway[syn: fjord ] -
Fir
any coniferous tree belonging to the genus abies, of the pine family, characterized by its pyramidal style of growth, flat needles, and erect cones., the... -
Fir tree
any of various evergreen trees of the genus abies; chiefly of upland areas[syn: fir ] -
Fire
a state, process, or instance of combustion in which fuel or other material is ignited and combined with oxygen, giving off light, heat, and flame., a... -
Fire-and-brimstone
threatening punishment in the hereafter, adjective, a fire -and-brimstone sermon ., apocalyptic , apocalyptical , baneful , dire , direful , grave , hellfire... -
Fire-control
technical and sometimes automatic supervision of artillery or naval gunfire on a target, as for range, elevation, etc. -
Fire-eater
an entertainer who pretends to eat fire., an easily provoked, belligerent person., u.s. history . an early and extreme southern advocate of secession before... -
Fire-raising
malicious burning to destroy property; "the british term for arson is fire-raising"[syn: arson ] -
Fire-sale
a special sale of merchandise actually or supposedly damaged by fire., a sale, as of assets, at reduced prices, in order to raise money quickly. -
Fire-worship
the worship of fire[syn: pyrolatry ] -
Fire alarm
a signal that warns that a fire has started., a bell, buzzer, siren, horn, etc., that provides such a signal., noun, danger signal , emergency alarm ,... -
Fire arm
a small arms weapon, as a rifle or pistol, from which a projectile is fired by gunpowder. -
Fire ball
a ball of fire, as the sun; a shooting star., a luminous meteor, sometimes exploding., lightning having the appearance of a globe of fire; ball lightning.,... -
Fire bomb
an explosive device with incendiary effects., to attack with a firebomb or firebombs. -
Fire brand
a piece of burning wood or other material., a person who kindles strife or encourages unrest; an agitator; troublemaker.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.