- Từ điển Anh - Anh
Fire irons
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the implements used for tending a fireplace, as tongs and poker.
Xem thêm các từ khác
-
Fire light
the light from a fire, as on a hearth. -
Fire opal
a red mexican opal, often with a color play. -
Fire place
the part of a chimney that opens into a room and in which fuel is burned; hearth., any open structure, usually of masonry, for keeping a fire, as at a... -
Fire plug
fire hydrant. -
Fire sale
a special sale of merchandise actually or supposedly damaged by fire., a sale, as of assets, at reduced prices, in order to raise money quickly. -
Fire screen
a screen placed in front of a fireplace for protection, esp. from sparks. -
Fire ship
a vessel loaded with combustibles and explosives, ignited, and set adrift to destroy an enemy's ships or constructions. -
Fire station
a building in which firefighting apparatus and usually fire department personnel are housed; firehouse. -
Fire stone
a fire-resisting stone, esp. a kind of sandstone used in fireplaces, furnaces, etc. -
Fire trap
a building that, because of its age, material, structure, or the like, is esp. dangerous in case of fire., (in a building) any arrangement of structural,... -
Fire truck
fire engine., noun, fire engine , hook and ladder , ladder truck -
Fire up
arouse or excite feelings and passions; "the ostentatious way of living of the rich ignites the hatred of the poor"; "the refugees' fate stirred up compassion... -
Fire water
alcoholic drink; liquor. -
Fireback
a piece, lining the rear of a fireplace, usually of cast iron., the rear of a fireplace. -
Fireball
a ball of fire, as the sun; a shooting star., a luminous meteor, sometimes exploding., lightning having the appearance of a globe of fire; ball lightning.,... -
Firefighter
a person who fights destructive fires. -
Fireless
lacking fire; without a fire., lacking spirit or enthusiasm. -
Firelock
a gun having a lock in which the priming is ignited by sparks struck from flint and steel, as the flintlock musket. -
Fireman
a person employed to extinguish or prevent fires; firefighter., a person employed to tend fires; stoker., railroads ., u.s. navy . an enlisted person assigned... -
Fireproof
resistant to destruction by fire., totally or almost totally unburnable., to make fireproof., adjective, adjective, waterproof, asbestos , concrete , fire-resistant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.