- Từ điển Anh - Anh
First fruits
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the earliest fruit of the season.
the first product or result of anything.
Xem thêm các từ khác
-
First hand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, we heard the news of the accident... -
First lady
( often initial capital letters ) the wife of the president of the u.s. or of the governor of a state., the wife of the head of any country, the foremost... -
First name
given name., noun, noun, last name , surname, christian name , baptism name , baptismal name , forename , given name -
First night
opening night. -
First offender
a person convicted of an offense of law for the first time. -
Firsthand
from the first or original source, of or pertaining to the first or original source., direct from the original source, adjective, adjective, we heard the... -
Firstling
the first of its kind to be produced or to appear., first offspring., a first product or result. -
Firstly
in the first place; first. -
Firth
a long, narrow indentation of the seacoast. -
Fisc
a royal or state treasury; exchequer. -
Fiscal
of or pertaining to the public treasury or revenues, of or pertaining to financial matters in general., (in some countries) a prosecuting attorney., philately... -
Fish
any of various cold-blooded, aquatic vertebrates, having gills, commonly fins, and typically an elongated body covered with scales., (loosely) any of various... -
Fish bowl
a glass bowl for goldfish, snails, etc., a place, job, or condition in which one's activities are open to public view or scrutiny. -
Fish farm
a facility in which fish are bred for commercial purposes. -
Fish gig
a spearlike implement with barbed prongs for spearing fish in the water. -
Fish hook
a hook used in fishing. -
Fish knife
a small knife with a spatulalike blade, used with a fork in cutting fish at table. -
Fish plate
a metal or wooden plate or slab, bolted to each of two members that have been butted or lapped together., railroads now rare . a joint bar. -
Fish pond
a small pond containing fish, often one in which edible fish are raised for commercial purposes, as for stocking lakes and streams or wholesaling. -
Fish slice
a broad-bladed kitchen implement with a long handle, for turning fish in frying., chiefly british . a broad-bladed implement for serving fish at table.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.